Quiz về Từ Vựng Tiếng Hàn

Quiz về Từ Vựng Tiếng Hàn

12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COMMON JOB INVENTER

COMMON JOB INVENTER

1st Grade - Professional Development

11 Qs

Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1

Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1

1st Grade - University

11 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

6th Grade - University

10 Qs

EM ÔN TẬP NÀO!

EM ÔN TẬP NÀO!

1st - 12th Grade

9 Qs

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

11th Grade - University

10 Qs

第十課:我到日本去了 (Q1)

第十課:我到日本去了 (Q1)

12th Grade - University

10 Qs

[Viết Vui 5.10] CHINH PHỤC NGÔN TỪ

[Viết Vui 5.10] CHINH PHỤC NGÔN TỪ

2nd Grade - University

10 Qs

Ôn tập bài 12 + 13

Ôn tập bài 12 + 13

5th Grade - University

10 Qs

Quiz về Từ Vựng Tiếng Hàn

Quiz về Từ Vựng Tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Hùng Phi

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mua' trong tiếng Hàn?

시장

사다

생각하다

식사하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'trường đại học'?

학교

대학교

병원

공원

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bệnh viện'?

은행

병원

대사관

주유소

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sân bay'?

공원

박물관

공항

영화관

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'trạm cảnh sát'?

대사관

주유소

병원

경찰서

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cửa hàng'?

가게

시장

영화

학교

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

Cụm từ nào có nghĩa là 'rạp chiếu phim'?

영화관

공원

병원

대학

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'chợ'?

시장

공항

가게

은행