Từ vựng bài 10

Quiz
•
Other
•
Vocational training
•
Easy
Hiền
Used 2+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
날짜 - có nghĩa tiếng Việt là?
Ngày tháng
Tháng
Thứ
tuần
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ - trong tiếng Hàn là gì?
일
요일
유일
월
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
월 ( 달 ) - có nghĩa tiếng Việt là?
Tháng
Năm
Thứ
Ngày
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngày - trong tiếng Hàn nghĩa là gì?
달
요일
월
일
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
년 - nghĩa là gì?
Ngày
Thời gian
Thứ
Năm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "Tuần này"?
이번 주
다음 주
지난주
주말
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
다음 주 - có nghĩa là gì?
Tuần này
Tuần trước
Tuần sau
Tháng sau
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
5S và một số chữ kanji thường gặp

Quiz
•
University
40 questions
Kiểm Tra Công Thức

Quiz
•
University
40 questions
chu nghia xa hoi khoa hoc. Chương 2

Quiz
•
University
40 questions
Bạn có học tiếng Pháp không?

Quiz
•
KG - University
46 questions
제 4과 날짜와 요일

Quiz
•
1st Grade
40 questions
GDCD 9 - Ôn tập cuối HKI (Phần 1)

Quiz
•
9th Grade
40 questions
Đề MIT 18137.1 (5/6/2020)

Quiz
•
Professional Development
41 questions
Đàn gita của Lor-ca_LIT003

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade