Từ vựng bài 6

Assessment
•
Hiền
•
Other
•
Vocational training
•
5 plays
•
Easy
Student preview

24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
나라 - Có nghĩa tiếng Việt là gì?
2.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Hàn Quốc có nghĩa tiếng Việt Là gì?
3.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: ...... 트남 -Nước Việt Nam
4.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Mông Cổ có nghĩa tiếng Hàn là gì?
5.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
중국 - nghĩa là nước nào?
6.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: 방글........... -Băng-la-đét
7.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Campuchia - là gì?
8.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Đất nước Phi-lip-pin là gì?
9.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: 인도.......... Nước Indonesia
10.
MULTIPLE CHOICE
20 sec • 1 pt
Nước Đông Ti Mo nghĩa là gì?
Explore all questions with a free account
Find a similar activity
Create activity tailored to your needs using
Ôn tập

•
1st Grade
BÀI TEST HSK3 (1)

•
Professional Development
Tiếng Việt

•
1st Grade
Từ vựng bài 14

•
KG - University
Quiz về từ vựng tiếng Trung

•
University
Mandarin Lab 1 - Lesson 5

•
1st Grade
Quiz Điền Từ Vào Chỗ Trống

•
2nd Grade
Ôn Tập Tiếng Việt Lớp 2

•
2nd Grade