Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Vocational training

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 9

Từ vựng bài 9

KG - University

24 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

4th Grade

20 Qs

bài liên quan đến W-H Questions

bài liên quan đến W-H Questions

KG - Professional Development

20 Qs

SOFLBOYA 1.13

SOFLBOYA 1.13

KG

21 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

1st Grade

20 Qs

1A14 - Ôn tập Trạng nguyên TV (đề 002)

1A14 - Ôn tập Trạng nguyên TV (đề 002)

1st Grade

20 Qs

Thứ hai, 20/9/2021

Thứ hai, 20/9/2021

4th Grade

20 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 5+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

나라 - Có nghĩa tiếng Việt là gì?

Đất nước

Con người

Nghề nghiệp

Tên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hàn Quốc có nghĩa tiếng Việt Là gì?

한곡

한꾹

한국

한굮

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: ...... 트남 -Nước Việt Nam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mông Cổ có nghĩa tiếng Hàn là gì?

몽굴

뭉골

몽골

몽걸

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

중국 - nghĩa là nước nào?

Thái Lan

Nhật bản

Trung Quốc

Nepal

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 방글........... -Băng-la-đét

아데시

라대시

아대시

라데시

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Campuchia - là gì?

캄보디아

캄보티아

감보디아

감보티아

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?