shopping1

shopping1

12th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz Từ loại Tiếng Việt

Quiz Từ loại Tiếng Việt

4th Grade - University

10 Qs

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

1st Grade - Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

4th - 12th Grade

15 Qs

れんしゅう1

れんしゅう1

12th Grade

15 Qs

Văn đgnl: 16/02/2023

Văn đgnl: 16/02/2023

12th Grade

16 Qs

U13 24b0Đ

U13 24b0Đ

1st Grade - University

10 Qs

Vui Tết Trung thu

Vui Tết Trung thu

1st - 12th Grade

10 Qs

chamber

chamber

12th Grade

19 Qs

shopping1

shopping1

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Hard

Created by

Hùng Phi

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '계산원' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Nhân viên bán hàng

Nhân viên thanh toán

Người giao hàng

Người quản lý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '계산대' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Quầy thanh toán

Quầy dịch vụ

Quầy hàng

Quầy tiếp tân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '식품' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Thực phẩm

Đồ uống

Đồ dùng

Thực phẩm chức năng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '점원' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Người quản lý

Khách hàng

Nhân viên

Người phục vụ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '코너' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Khu

Khu vực

Góc

Phòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '잔돈' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Tiền giấy

Tiền xu

Tiền mặt

Tiền lẻ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '비닐봉지' trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Túi nilong

Túi giấy

Túi vải

Túi nhựa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?