VOCAB UNIT 4 MY NEIGHBOURHOOD ENGLISH 6

VOCAB UNIT 4 MY NEIGHBOURHOOD ENGLISH 6

6th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3rd Grade - University

26 Qs

Global Success grade 6th unit 1

Global Success grade 6th unit 1

6th Grade

28 Qs

English 6 Unit 11 12

English 6 Unit 11 12

6th Grade

33 Qs

ẻgef

ẻgef

1st - 12th Grade

28 Qs

Chùm ca dao về quê hương đất nước

Chùm ca dao về quê hương đất nước

2nd Grade - University

26 Qs

Simple present tense - Grade 6

Simple present tense - Grade 6

6th Grade

27 Qs

Tiếng Anh 6 - Unit 5 - Natural Wonders of the world

Tiếng Anh 6 - Unit 5 - Natural Wonders of the world

5th - 6th Grade

35 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

6th Grade - University

27 Qs

VOCAB UNIT 4 MY NEIGHBOURHOOD ENGLISH 6

VOCAB UNIT 4 MY NEIGHBOURHOOD ENGLISH 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Cherry Ms

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"art gallery" nghĩa là gì?

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

triển lãm

hội họa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"backyard" nghĩa là gì?

sân phía sau vườn

sân trước

trần thượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"cathedral" nghĩa là gì?

nhà bè

nhà hát

nhà thờ lớn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"convenient" nghĩa là gì?

bất cứ đâu

thuận tiện

bất tiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"crowded" nghĩa là gì?

bình thường

thưa thớt

đông đúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"dislike' nghĩa là gì?

bình thường

thích

không thích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"exciting" nghĩa là gì?

thú vị

buồn chán

lí tưởng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?