Từ vựng bài 8

Từ vựng bài 8

Vocational training

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tương tác Internet

Tương tác Internet

University

25 Qs

Từ vựng bài 14

Từ vựng bài 14

KG - University

26 Qs

Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền

Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền

University

25 Qs

ÔN TẬP SCRATCH

ÔN TẬP SCRATCH

6th Grade

25 Qs

Tiếng Việt 1

Tiếng Việt 1

KG

25 Qs

Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

7th Grade

25 Qs

Đường đua Quizizz - Tuần 13

Đường đua Quizizz - Tuần 13

3rd Grade

25 Qs

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

KG - University

34 Qs

Từ vựng bài 8

Từ vựng bài 8

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thời gian biểu - tiếng Hàn là gì?

과일

일과

쉬다

일하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: ............비전을 보다:

탤래

텔래

텔레

텔에

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

장을 보다 - Nghĩa tiếng Việt là gì?

Tập thể dục

Đi đến công ty

Thức dậy

Đi chợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thức dậy - tiếng Hàn là gì?

일어나다

이러나다

일언아다

자다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

씻다 - tiếng Việt là gì?

Nghỉ ngơi

Rửa

Buổi sáng

Làm việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Uống cafe tiếng Hàn là gì?

커피숍을 마시다

거피를 마시다

커피를 마시다

마시다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ăn sáng - tiếng Hàn là gì?

저녁을 먹다

아침을 먹다

아짐을 먹다

점심을 먹다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?