Từ vựng bài 8

Quiz
•
Other
•
Vocational training
•
Easy
Hiền
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thời gian biểu - tiếng Hàn là gì?
과일
일과
쉬다
일하다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: ............비전을 보다:
탤래
텔래
텔레
텔에
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
장을 보다 - Nghĩa tiếng Việt là gì?
Tập thể dục
Đi đến công ty
Thức dậy
Đi chợ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thức dậy - tiếng Hàn là gì?
일어나다
이러나다
일언아다
자다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
씻다 - tiếng Việt là gì?
Nghỉ ngơi
Rửa
Buổi sáng
Làm việc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Uống cafe tiếng Hàn là gì?
커피숍을 마시다
거피를 마시다
커피를 마시다
마시다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ăn sáng - tiếng Hàn là gì?
저녁을 먹다
아침을 먹다
아짐을 먹다
점심을 먹다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
THH4B2 - TRẮC NHIỆM ( TRUNG SANG VIỆT )

Quiz
•
Professional Development
31 questions
ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
Ôn tập Ngữ văn 7

Quiz
•
7th Grade
25 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5 SỐ 11

Quiz
•
5th Grade
25 questions
Quizizz ôn tập quyển 1

Quiz
•
University
25 questions
AI LÀ NGƯỜI GIỎI NHẤT?

Quiz
•
1st Grade
25 questions
Giáng sinh năm 2021

Quiz
•
6th Grade
25 questions
kimetsu no yaiba

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade