Eng9-U2-Words

Eng9-U2-Words

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH 7- UNIT 11- WORDS

ENGLISH 7- UNIT 11- WORDS

6th - 12th Grade

20 Qs

English 6 - Review 3

English 6 - Review 3

6th Grade - University

20 Qs

0944 406 848 (U2-PHẦN 3 )

0944 406 848 (U2-PHẦN 3 )

9th Grade

19 Qs

UNIT 5 THE MEDIA ( WRITE )

UNIT 5 THE MEDIA ( WRITE )

9th Grade

20 Qs

LT10 - vocab đề 1

LT10 - vocab đề 1

9th Grade

18 Qs

MẠO TỪ  - l8

MẠO TỪ - l8

8th Grade - University

20 Qs

Vocab easy (20)

Vocab easy (20)

4th Grade - University

19 Qs

Grade 9 Vocabulary unit 2

Grade 9 Vocabulary unit 2

9th Grade

17 Qs

Eng9-U2-Words

Eng9-U2-Words

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

tam ngo

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bustling (adj)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carry out

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come down with (v)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

concrete jungle (n)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

congested (adj)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

construction site (n)

công trường xây dựng

khu trung tâm thành phố thị trấn

đi xung quanh (khu vực) di chuyển từ nơi này đến nơi khác

đi chơi (cùng ai)

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

downtown (n)

công trường xây dựng

khu trung tâm thành phố thị trấn

đi xung quanh (khu vực) di chuyển từ nơi này đến nơi khác

đi chơi (cùng ai)

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?