Từ vựng bài 12

Quiz
•
Other
•
Vocational training
•
Easy
Hiền
Used 1+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Di động, chuyển động - tiếng Hàn là gì?
행동
이둥
이동
동전
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đi xuống - tiếng Hàn là gì?
올라가다; 올라오다
내려가다; 내려오다
네려가다; 네려오다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
올라가다; 올라오다 - có nghĩa là gì?
Đi lên
Đi xuống
Đi vào trong
Đi ra ngoài
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
들어가다; 들어오다 - có nghĩa là gì?
Trở về, quay về
Đi ra ngoài
Đi lên
Đi vào trong
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quay về, trở về - có nghĩa là gì?
들어가다; 들어오다
돌아가다; 돌아오다
둘어가다; 둘어오다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "đi ra ngoài"?
나가다; 나오다
나가다; 나우다
들어가다
돌아가다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: ....... 이터 - thang máy.
에리
엘리베
엘리배
엘이베
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
Từ vựng bài 9

Quiz
•
KG - University
25 questions
Ôn tập Ngữ văn 7

Quiz
•
7th Grade
24 questions
Test kiến thức của Phước

Quiz
•
9th Grade
25 questions
Từ vựng bài 7

Quiz
•
KG - University
25 questions
Ôn Tập cuối kỳ 1

Quiz
•
12th Grade
25 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

Quiz
•
University
25 questions
Đường đua Quizizz - Tuần 13

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
ÔN TẬP LỚP TIN

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade