G8 - U5 - 4Kỹ Năng

G8 - U5 - 4Kỹ Năng

University

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng part 7 toeic buổi 2

từ vựng part 7 toeic buổi 2

University

40 Qs

Quiz từ vựng

Quiz từ vựng

University

44 Qs

VOCA FOR READING - 1

VOCA FOR READING - 1

University

38 Qs

Listening 5 lesson 15

Listening 5 lesson 15

University

35 Qs

Exercise 1: U1: Getting Started - Lớp A3

Exercise 1: U1: Getting Started - Lớp A3

10th Grade - University

38 Qs

NHOM_1

NHOM_1

University

44 Qs

vocabulary 14

vocabulary 14

University

42 Qs

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

University

44 Qs

G8 - U5 - 4Kỹ Năng

G8 - U5 - 4Kỹ Năng

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

englishcentre msngoc

Used 1+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Xiếc, các động tác nhào lộn

Acrobatics

Alive

Atmosphere

Admire

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Ngưỡng mộ, khâm phục, say mê

Buddhist

Admire

Lantern

Coastal

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Alive

Cận kề, bấp bênh

Cuộc sống

Còn sống, sinh động

Niềm tin sống sót

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Atmosphere

Ô nhiễm, khói bụi

Rừng nhiệt đới

Thiên văn học

Bầu không khí, khí quyển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Bad spirit

Điều tốt lành, hạnh phúc

Điều xấu xa, tà ma

Thói quen xấu, tệ hại

Kĩ năng kém

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Bamboo pole

Cây nêu

Cây bàng

Cây lúa

Cực bắc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Bloom

Nở hoa/ Hoa

Lá cây, rụng lá

Pháo áo, đốt pháo

Bùng nổ, bùng cháy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?