Từ vựng 6A1 SỐ 1 - 20

Từ vựng 6A1 SỐ 1 - 20

6th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary (3)

Vocabulary (3)

5th - 6th Grade

30 Qs

Unit 8: Sports and games

Unit 8: Sports and games

6th Grade

22 Qs

Unit 2: Health

Unit 2: Health

5th Grade - University

24 Qs

E6-U8-Vocabulary

E6-U8-Vocabulary

6th Grade

27 Qs

Các đuôi để phân biệt từ loại

Các đuôi để phân biệt từ loại

4th Grade - University

25 Qs

Anh 6-unit 1

Anh 6-unit 1

6th Grade

23 Qs

VOCAB 2

VOCAB 2

6th Grade

25 Qs

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh 6

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh 6

6th Grade

22 Qs

Từ vựng 6A1 SỐ 1 - 20

Từ vựng 6A1 SỐ 1 - 20

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Nhật Long

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

active
(adj): tích cực, năng động
(v): hành động
(adj): quốc tế, toàn câu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

inactive
(adj): không tích cực, không năng động
(adj): tích cực, năng động
(v): hành động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

activity
(n): hoạt động
(adj): không tích cực, không năng động
(adj): tích cực, năng động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Science
(n): môn khoa học, khoa học
(n): hoạt động
(adj): không tích cực, không năng động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

artist
(n): nghệ sĩ
(n): môn hóa học
(n): môn địa lý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

boarding school
(n): trường nội trú
(n): nghệ sĩ
(n): môn hóa học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

calculator
(n): máy tính
(n): trường nội trú
(n): nghệ sĩ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?