YCT2 - BÀI 1

YCT2 - BÀI 1

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

华文班Level 1 练习题(一)

华文班Level 1 练习题(一)

University

10 Qs

Chinese XXI QUIZ

Chinese XXI QUIZ

University

10 Qs

检查1

检查1

University

10 Qs

tzuchi 6月

tzuchi 6月

1st Grade - University

10 Qs

四年级道德 - 有理无惧(勇敢)复习

四年级道德 - 有理无惧(勇敢)复习

1st Grade - Professional Development

10 Qs

HSK 3 - 第五课

HSK 3 - 第五课

University

10 Qs

แบบฝึกสมอง กรองความรู้ภาษาจีน

แบบฝึกสมอง กรองความรู้ภาษาจีน

University

10 Qs

雅思写作5

雅思写作5

University

9 Qs

YCT2 - BÀI 1

YCT2 - BÀI 1

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

undefined undefined

Used 12+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng cho các câu sau (Pinyin và Hán tự):

"Tôi có thể ngồi đây được không?"

Wǒ kěyǐ zuò zhèr ma? (我可以坐这儿吗?)
Wǒ kěyǐ hē shuǐ ma? (我可以喝水吗?)
Wǒ kěyǐ chūqù ma? (我可以出去吗?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đừng khách sáo" trong tiếng Trung là gì?
Duìbuqǐ (对不起)
Bú kèqi (不客气)
Méi guānxi (没关系)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào thể hiện hành động

"xin mời ngồi"?

Qǐng zhàn qǐlái (请站起来)
Qǐng zuò (请坐)
Bùyào zuò (不要坐)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu trả lời phù hợp với câu hỏi: "我可以喝牛奶吗?"
Bù kěyǐ (不可以)
Méi guānxi (没关系)
Duìbuqǐ (对不起)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Không nói chuyện" trong tiếng Trung là gì?
Búyào shuōhuà (不要说话)
Qǐng shuōhuà (请说话)
Búyào wán diànnǎo (不要玩电脑)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành câu (điền từ còn thiếu): 我可以 ____ 这儿吗?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành câu (điền từ còn thiếu): 请不要 ____ 话。