Quiz về Từ Vựng Tiếng Trung

Quiz về Từ Vựng Tiếng Trung

KG

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1_KTPL LỚP 11

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1_KTPL LỚP 11

11th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng!

Kiểm tra từ vựng!

1st - 5th Grade

20 Qs

Địa - TEST 1

Địa - TEST 1

KG

21 Qs

indice saint valentin Cam & Gab

indice saint valentin Cam & Gab

1st Grade

23 Qs

Toán4

Toán4

KG - University

23 Qs

Chương 1 tiếp

Chương 1 tiếp

University

28 Qs

Number

Number

1st Grade

29 Qs

B3

B3

KG

20 Qs

Quiz về Từ Vựng Tiếng Trung

Quiz về Từ Vựng Tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

KG

Medium

Created by

b9qcwpxc85 apple_user

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "祝" có nghĩa là gì?

Quà tặng

Vui vẻ

Chúc

Sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "快乐" có nghĩa là gì?

Vui vẻ

Bút

Chúc

Thời gian

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "礼物" có nghĩa là gì?

Không vấn đề gì

Cuốn, quyển

Tiếng Trung

Quà tặng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "书" có nghĩa là gì?

Cuốn, quyển

Bút

Vui vẻ

Thời gian

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "支" có nghĩa là gì?

Quà tặng

Sách

Chiếc, cái

Chúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "时间" có nghĩa là gì?

Tiếng Trung

Không vấn đề gì

Vui vẻ

Thời gian

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "没问题" có nghĩa là gì?

Không vấn đề gì

Quà tặng

Bút

Cuốn, quyển

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?