HSK_1 ĐỀ 1

HSK_1 ĐỀ 1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 2:你是哪国人

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 2:你是哪国人

University

15 Qs

BÀI 13

BÀI 13

University

15 Qs

Boya I bài 3

Boya I bài 3

University

10 Qs

Tiếng Hán không quá khó

Tiếng Hán không quá khó

University

10 Qs

Review 你好

Review 你好

University

10 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 16:周末你干什么

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 16:周末你干什么

University

15 Qs

第二课 我每天六点起床

第二课 我每天六点起床

University

13 Qs

HSK_1 ĐỀ 1

HSK_1 ĐỀ 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Hoài Trần

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Trung có tổng cộng bao nhiêu thành điệu?

5

4

3

7

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '你' mạng nghĩa là gì?

bạn ,anh,chị,em

Tôi,tớ,mình

Anh ấy,cô ấy

Ông ấy,chú ấy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ xin chào là từ nào trong số các từ dưới đây?

好啊

你好

你好吗?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy phân tích '我爱你' được viết tắt thành số là gì

1718

520

502

609

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy điền tiếp đáp án còn thiếu ở câu hỏi:

你好,你好吗?我....好,谢谢!

Lưu ý chỉ ghi pinin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: 苹果很好吃

Quả dưa hấu rất ngon

Quả táo rất ngon

Quả dưa hấu không ngon

Quả táo không ngon lắm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nói:' Chim chích mà đậu cành tre, thập trên tứ dưới nhất đè chữ tâm. ' là muốn nói đến chữ nào dưới đây?

心。

您。

的。

德。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?