Homework - Lesson 2: cặp âm /ɒ/, /ɔ:/

Homework - Lesson 2: cặp âm /ɒ/, /ɔ:/

6th - 8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 7 unit 9 FESTIVALS AROUND THE WORLD

English 7 unit 9 FESTIVALS AROUND THE WORLD

7th Grade

20 Qs

review the second term test of grade 6

review the second term test of grade 6

6th Grade

20 Qs

TAG QUESTIONS

TAG QUESTIONS

6th - 12th Grade

20 Qs

grade 6   test 15 (1st)

grade 6 test 15 (1st)

6th Grade

20 Qs

LOP 6 - DOC DUOI S-ES

LOP 6 - DOC DUOI S-ES

6th Grade

25 Qs

Monothongs vowels

Monothongs vowels

4th - 12th Grade

23 Qs

Sounds of letter A

Sounds of letter A

4th - 9th Grade

20 Qs

Unit 4: Customs and Traditions (grammar)

Unit 4: Customs and Traditions (grammar)

8th Grade

20 Qs

Homework - Lesson 2: cặp âm /ɒ/, /ɔ:/

Homework - Lesson 2: cặp âm /ɒ/, /ɔ:/

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Jasnai Jasnai

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Đâu là cách phát âm của nguyên âm /ɒ/ trong từ ‘shot’

Hạ quai hàm, hơi tròn môi, hạ đầu lưỡi xuống, phát âm dài khi đọc

Hạ quai hàm, tròn môi hẳn, hạ đầu lưỡi xuống, phát âm dài khi đọc

Hạ quai hàm, hơi tròn môi, hạ đầu lưỡi xuống, phát âm ngắn khi đọc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Đâu là cách phát âm của nguyên âm /ɔ:/ trong từ ‘short’

Hạ quai hàm, hơi tròn môi, hạ đầu lưỡi xuống, phát âm dài khi đọc

Hạ quai hàm, tròn môi hẳn, hạ đầu lưỡi xuống, phát âm dài khi đọc

Hạ quai hàm, hơi tròn môi, hạ đầu lưỡi xuống, phát âm ngắn khi đọc

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

  1.  Đâu là 2 dấu hiệu nhận biết nguyên âm /ɒ/?

Từ có “a” đứng trước “r”

Từ có chữ “o”

Từ có cụm “wa”

Từ có “o” đứng trước “r”

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

  1. Đâu là 4 dấu hiệu nhận biết nguyên âm /ɔ:/?

Từ 1 âm tiết có tận cùng là ‘-all’

Từ có tận cùng là “aw” hoặc cụm ‘aw’ + phụ âm

Từ có “o” đứng trước “r”

Từ có cụm ‘au’ + phụ âm

Từ có ‘a’ đứng trước 2 phụ âm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nguyên âm /ɒ/ hoặc /ɔ:/ có chứa trong từ:

"quarter"

/ɒ/

/ɔ:/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nguyên âm /ɒ/ hoặc /ɔ:/ có chứa trong từ:

"autumn"

/ɒ/

/ɔ:/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nguyên âm /ɒ/ hoặc /ɔ:/ có chứa trong từ:

"chocolate"

/ɒ/

/ɔ:/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?