Quiz LESSON 14 RC (1)

Quiz LESSON 14 RC (1)

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đề ôn tập

đề ôn tập

University

45 Qs

Đề 3+4

Đề 3+4

University

40 Qs

Trả bài

Trả bài

University

40 Qs

3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

1st Grade - University

42 Qs

Test 1 - Toeic 950 - Part 5 _ Etime

Test 1 - Toeic 950 - Part 5 _ Etime

3rd Grade - Professional Development

45 Qs

PRONOUN - TEST 2 - VOL 3

PRONOUN - TEST 2 - VOL 3

4th Grade - Professional Development

44 Qs

VOCAB EXAM WH_QUESTION

VOCAB EXAM WH_QUESTION

University

45 Qs

Ôn (Topic entertainment)

Ôn (Topic entertainment)

University

37 Qs

Quiz LESSON 14 RC (1)

Quiz LESSON 14 RC (1)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Chi Tùng

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Impassable" có nghĩa là gì?

Dễ dàng đi qua

Không thể đi qua được

Rộng lớn

Gần gũi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Entire" có nghĩa là gì?

Một phần

Toàn bộ

Hơi

Đa số

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Landfill" nghĩa là gì?

Vườn quốc gia

Bãi rác

Sân vận động

Hồ bơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Bachelor's degree" là gì?

Bằng thạc sĩ

Bằng tiến sĩ

Bằng cử nhân

Bằng cao đẳng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Bulletin board" có nghĩa là gì?

Bảng thông báo

Bảng điểm

Bảng đen

Bảng trắng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Coordinator" nghĩa là gì?

Người học

Người điều phối

Người quản lý

Người tham gia

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Estimate" có nghĩa là gì?

Phán đoán chính xác

Ước tính

Bỏ qua

Tăng lên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?