Quiz LESSON 14 RC (1)

Quiz LESSON 14 RC (1)

Assessment

Quiz

Created by

Chi Tùng

English

University

Hard

Student preview

quiz-placeholder

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Impassable" có nghĩa là gì?

Dễ dàng đi qua

Không thể đi qua được

Rộng lớn

Gần gũi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Entire" có nghĩa là gì?

Một phần

Toàn bộ

Hơi

Đa số

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Landfill" nghĩa là gì?

Vườn quốc gia

Bãi rác

Sân vận động

Hồ bơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Bachelor's degree" là gì?

Bằng thạc sĩ

Bằng tiến sĩ

Bằng cử nhân

Bằng cao đẳng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Bulletin board" có nghĩa là gì?

Bảng thông báo

Bảng điểm

Bảng đen

Bảng trắng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Coordinator" nghĩa là gì?

Người học

Người điều phối

Người quản lý

Người tham gia

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Estimate" có nghĩa là gì?

Phán đoán chính xác

Ước tính

Bỏ qua

Tăng lên

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Magnet" là gì?

Kim loại không từ tính

Thiết bị phát điện

Nam châm

Loại sắt

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Much-anticipated" có nghĩa là gì?

Được mong đợi nhiều

Ít được chú ý

Bất ngờ

Đã biết trước

10.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Collaborate" nghĩa là gì?

Làm việc độc lập

Hợp tác

Cạnh tranh

Nghỉ ngơi

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?