
CHỦ ĐỀ 1-LEVEL 2

Quiz
•
Computers
•
4th Grade
•
Hard
dieu han
Used 6+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại phần mềm hệ thống nào quản lý tất cả các phần mềm và phần cứng trên máy tính?
Hệ điều hành (OS)
Phần mềm tiện ích (Utility)
Trình điều khiển thiết bị (Driver)
Phần mềm chống Virus
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tùy chọn nào dưới đây là thuật ngữ chỉ kết quả mà máy tính tạo ra, chẳng hạn như thông tin, âm thanh và hình ảnh?
Bộ nhớ (Memory)
Đầu ra (Output)
Hệ điều hành (OS)
Ổ cứng (Hard Drive)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có thể dùng loại kết nối nào để kết nối tai nghe không dây với máy tính xách tay?
USB
HDMI
Intranet
Bluetooth
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là một thiết bị đầu vào (Input Device)?
Máy in (Printer)
Máy chiếu (Projector)
Micro
Loa (Speaker)
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Với mỗi câu phát biểu về cáp và kết nối không dây, chọn Đúng cho mỗi phát biểu sau.
Có thể dùng cáp USB để cấp dữ liệu và nguồn điện cho một thiết bị.
Có thể dùng kết nối Bluetooth để cấp dữ liệu và nguồn điện cho một thiết bị.
Có thể dùng bộ chia USB Hub để cắm nhiều thiết bị vào cùng một cổng USB duy nhất.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị vật lý nào có vai trò lưu trữ thông tin cho hệ điều hành, phần mềm và phần cứng?
Bộ nguồn
Màn hình
Card âm thanh
Bộ nhớ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị vật lý nào có vai trò lưu trữ thông tin cho hệ điều hành, phần mềm và phần cứng?
Bộ nguồn
Màn hình
Card âm thanh
Bộ nhớ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
TIN HỌC KHỐI 5 HK1

Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
Tin ki 1 lop 4

Quiz
•
4th Grade
35 questions
CÂU HỎI ÔN TẬP HKII TIN 4 NH2024

Quiz
•
1st - 5th Grade
33 questions
IC3 SPARK LV2 - CHỦ ĐỀ 1 - CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ - LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
36 questions
BÀI TẬP ÔN LUYỆN IC3-SPARK 2

Quiz
•
4th Grade
40 questions
Bài 11. Chỉnh sửa văn bản

Quiz
•
4th Grade
42 questions
Bài 1: Máy tính và em

Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
CF: Hardware

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade