Past tense

Past tense

6th - 8th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Past Perfect and Past Perfect Continuous

Past Perfect and Past Perfect Continuous

7th - 9th Grade

10 Qs

reported speech

reported speech

1st - 6th Grade

17 Qs

Quá khứ hoàn thành teen 3

Quá khứ hoàn thành teen 3

4th - 6th Grade

14 Qs

Perfect Tenses

Perfect Tenses

7th Grade

10 Qs

Continuous Tenses.

Continuous Tenses.

6th Grade

10 Qs

Tenses

Tenses

7th Grade

11 Qs

BÀI TEST WEEK 2 JUNE GRADE 6

BÀI TEST WEEK 2 JUNE GRADE 6

6th Grade

10 Qs

8 класс Grammar Test ( tenses)

8 класс Grammar Test ( tenses)

7th - 10th Grade

10 Qs

Past tense

Past tense

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Minh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, kết thúc rồi và biết rõ thời gian?

Past Simple

Past Continuous

Past Perfect

Past Perfect Continuous

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ?

Past Simple

Past Continuous

Past Perfect

Past Perfect Continuous

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ?

Past Simple

Past Continuous

Past Perfect

Past Perfect Continuous

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào diễn tả hành động đã xảy ra liên tục cho đến một thời điểm trong quá khứ?

Past Simple

Past Continuous

Past Perfect

Past Perfect Continuous

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào thường được dùng để mô tả bối cảnh hoặc tình huống trong quá khứ?

Past Simple

Past Continuous

Past Perfect

Past Perfect Continuous

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào thường được dùng để nói về các sự kiện lịch sử hoặc thói quen trong quá khứ?

Past Simple

Past Continuous

Past Perfect

Past Perfect Continuous

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào cho biết một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ?

Past Simple

Past Continuous

Past Perfect

Past Perfect Continuous

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?