Quiz về Bài 5 Giáo trình chuẩn YCT 1

Quiz về Bài 5 Giáo trình chuẩn YCT 1

10th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chinese 1 Lesson 13 Vocabulary and Grammar Practice

Chinese 1 Lesson 13 Vocabulary and Grammar Practice

9th - 12th Grade

10 Qs

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

KG - Professional Development

10 Qs

L1 Identity Character review quiz

L1 Identity Character review quiz

9th - 10th Grade

8 Qs

L1_生日、年龄

L1_生日、年龄

1st - 12th Grade

7 Qs

test # 36 ( hsk 2, 1)

test # 36 ( hsk 2, 1)

1st - 10th Grade

10 Qs

第一课程:自我介绍

第一课程:自我介绍

7th - 10th Grade

10 Qs

快乐2 第三课

快乐2 第三课

1st Grade - University

10 Qs

more family members

more family members

KG - University

11 Qs

Quiz về Bài 5 Giáo trình chuẩn YCT 1

Quiz về Bài 5 Giáo trình chuẩn YCT 1

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Medium

Created by

Trinh My

Used 3+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi nào được sử dụng để hỏi tuổi?

你喜欢什么?

你几岁?

你在哪里?

你好吗?

Answer explanation

Câu hỏi "你几岁?" có nghĩa là "Bạn bao nhiêu tuổi?", đây là cách hỏi tuổi trong tiếng Trung. Các câu hỏi khác không liên quan đến việc hỏi tuổi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'tuổi' trong tiếng Trung?

Answer explanation

Trong tiếng Trung, từ '岁' có nghĩa là 'tuổi'. Các từ khác như '年' (năm), '日' (ngày), và '月' (tháng) không chỉ tuổi mà chỉ thời gian. Do đó, lựa chọn đúng là '岁'.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào là câu hỏi về tuổi của anh trai?

你哥哥多大?

你妹妹多大?

你姐姐几岁?

你弟弟几岁?

Answer explanation

Câu hỏi "你哥哥多大?" trực tiếp hỏi về tuổi của anh trai, trong khi các câu khác hỏi về tuổi của em gái hoặc em trai. Do đó, đây là câu hỏi đúng về tuổi của anh trai.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Cậu ấy cũng 6 tuổi'?

你也6岁。

我也6岁。

他也6岁。

她也6岁。

Answer explanation

Câu hỏi yêu cầu tìm câu có nghĩa là 'Cậu ấy cũng 6 tuổi'. Trong các lựa chọn, '他也6岁' (tā yě 6 suì) nghĩa là 'Anh ấy cũng 6 tuổi', phù hợp với nghĩa cần tìm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào là câu hỏi về tuổi của bạn?

你住 đâu?

你几岁?

你 thích gì?

你叫什么名字?

Answer explanation

Câu hỏi "你几岁?" có nghĩa là "Bạn bao nhiêu tuổi?", rõ ràng là câu hỏi về tuổi. Các câu khác không liên quan đến tuổi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào là câu hỏi về tuổi của em gái?

你妹妹几岁?

你哥哥多大?

你弟弟几岁?

你姐姐多大?

Answer explanation

Câu hỏi "你妹妹几岁?" trực tiếp hỏi về tuổi của em gái, trong khi các câu khác hỏi về tuổi của anh trai hoặc chị gái. Do đó, đây là câu hỏi chính xác về tuổi của em gái.