Câu hỏi nào được sử dụng để hỏi tuổi?

Quiz về Bài 5 Giáo trình chuẩn YCT 1

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Medium
Trinh My
Used 3+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你喜欢什么?
你几岁?
你在哪里?
你好吗?
Answer explanation
Câu hỏi "你几岁?" có nghĩa là "Bạn bao nhiêu tuổi?", đây là cách hỏi tuổi trong tiếng Trung. Các câu hỏi khác không liên quan đến việc hỏi tuổi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng nào có nghĩa là 'tuổi' trong tiếng Trung?
年
日
岁
月
Answer explanation
Trong tiếng Trung, từ '岁' có nghĩa là 'tuổi'. Các từ khác như '年' (năm), '日' (ngày), và '月' (tháng) không chỉ tuổi mà chỉ thời gian. Do đó, lựa chọn đúng là '岁'.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là câu hỏi về tuổi của anh trai?
你哥哥多大?
你妹妹多大?
你姐姐几岁?
你弟弟几岁?
Answer explanation
Câu hỏi "你哥哥多大?" trực tiếp hỏi về tuổi của anh trai, trong khi các câu khác hỏi về tuổi của em gái hoặc em trai. Do đó, đây là câu hỏi đúng về tuổi của anh trai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào có nghĩa là 'Cậu ấy cũng 6 tuổi'?
你也6岁。
我也6岁。
他也6岁。
她也6岁。
Answer explanation
Câu hỏi yêu cầu tìm câu có nghĩa là 'Cậu ấy cũng 6 tuổi'. Trong các lựa chọn, '他也6岁' (tā yě 6 suì) nghĩa là 'Anh ấy cũng 6 tuổi', phù hợp với nghĩa cần tìm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là câu hỏi về tuổi của bạn?
你住 đâu?
你几岁?
你 thích gì?
你叫什么名字?
Answer explanation
Câu hỏi "你几岁?" có nghĩa là "Bạn bao nhiêu tuổi?", rõ ràng là câu hỏi về tuổi. Các câu khác không liên quan đến tuổi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là câu hỏi về tuổi của em gái?
你妹妹几岁?
你哥哥多大?
你弟弟几岁?
你姐姐多大?
Answer explanation
Câu hỏi "你妹妹几岁?" trực tiếp hỏi về tuổi của em gái, trong khi các câu khác hỏi về tuổi của anh trai hoặc chị gái. Do đó, đây là câu hỏi chính xác về tuổi của em gái.
Similar Resources on Wayground
7 questions
Chinese 1Unit 4 Lesson 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
test # 36 ( hsk 2, 1)

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
bahasa cina sk tahun 1

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Lesson 14 生日快乐

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
博雅汉语-读写-Resultative Complement 复习

Quiz
•
7th Grade - University
11 questions
more family members

Quiz
•
KG - University
10 questions
Chinese 1 Lesson 13 Vocabulary and Grammar Practice

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
HSK 1 - B9

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade