Từ Hán Việt

Từ Hán Việt

7th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cảnh khuya - Hồ Chí MInh

Cảnh khuya - Hồ Chí MInh

7th Grade

10 Qs

Trắc nghiệm Qua đèo Ngang

Trắc nghiệm Qua đèo Ngang

7th Grade

8 Qs

Kiểm tra Đọc Hiểu

Kiểm tra Đọc Hiểu

6th Grade - University

11 Qs

Ngữ văn 7  kỳ 1 - Bài 2

Ngữ văn 7 kỳ 1 - Bài 2

7th Grade

10 Qs

văn 7- bài  Mùa  xuân  của tôi

văn 7- bài Mùa xuân của tôi

7th Grade

8 Qs

PHIẾU KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

PHIẾU KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

4th Grade - University

10 Qs

TOMOE 7 - ĐƯA CON ĐI HỌC

TOMOE 7 - ĐƯA CON ĐI HỌC

7th Grade

10 Qs

SÔNG NÚI NƯỚC NAM

SÔNG NÚI NƯỚC NAM

7th Grade

10 Qs

Từ Hán Việt

Từ Hán Việt

Assessment

Quiz

World Languages

7th Grade

Hard

Created by

Hà Phương

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Từ nào trong các câu dưới đây là từ Hán Việt?

A. Xã tắc

B. Ngựa đá

C. Âu vàng

D. Không có từ nào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Từ nào dưới đây có yếu tố “gia” cùng nghĩa với từ “gia” trong gia đình?

A. Gia vị

B. Gia tăng

C. Gia sản

D. Tham gia

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Từ Hán Việt nào sau đây không phải từ ghép đẳng lập

A. Xã tắc

B. đất nước

C. Sơn thủy

D. Giang sơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Câu nào không có từ Hán Việt?

A. Phụ nữ Việt Nam giỏi việc nước, đảm việc nhà

B. Hoàng đế đã băng hà

C. Người già, người trẻ ai cũng vui vẻ.

D. Chiến sĩ hải quân rất anh hùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Từ “viên tịch” để chỉ cái chết của ai?

A. Nhà vua

B. Vị hoàng thượng

C. Người rất cao tuổi

D. Người có công với đất nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Chữ “thiên” trong từ nào sau đây không có nghĩa là “trời”?

A. Thiên lí

B. Thiên kiến

C. Thiên hạ

D. Thiên thanh