Từ mới unit 2

Từ mới unit 2

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2 anh 9 thí điểm

Unit 2 anh 9 thí điểm

1st - 12th Grade

24 Qs

Unit 2 lớp 9 - Minh

Unit 2 lớp 9 - Minh

9th Grade

23 Qs

Unit 10 lớp 9: Space travel

Unit 10 lớp 9: Space travel

9th Grade

24 Qs

[C3] Theme 10: Space travel

[C3] Theme 10: Space travel

9th Grade

25 Qs

Unit 2: City life G9

Unit 2: City life G9

9th Grade

16 Qs

câu hỏi 1

câu hỏi 1

1st - 12th Grade

25 Qs

0944 406 848 (U2-PHẦN 3 )

0944 406 848 (U2-PHẦN 3 )

9th Grade

19 Qs

Grade 9 Vocabulary unit 2

Grade 9 Vocabulary unit 2

9th Grade

17 Qs

Từ mới unit 2

Từ mới unit 2

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

23051011 Nguyễn Thị Oanh

Used 3+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

bustling (adj)
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
tắc nghẽn (giao thông)
đắt đỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

carry out
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
bị ốm (vì bệnh gì)
đi xung quanh, (di chuyển từ nơi này đến nơi khác)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

come down with (v)
bị ốm (vì bệnh gì)
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
đi xung quanh, (di chuyển từ nơi này đến nơi khác)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

concrete jungle (n)
khu vực có nhiều nhà cao tầng
nông thôn
ngoại thành
công trường xây dựng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

congested (adj)
tắc nghẽn (giao thông)
đắt đỏ
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

construction site (n)
công trường xây dựng
khu trung tâm thành phố, thị trấn
khu vực có nhiều nhà cao tầng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

downtown (n)
khu trung tâm thành phố, thị trấn
công trường xây dựng
khu vực có nhiều nhà cao tầng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?