
THANG NHIỆT ĐỘ

Quiz
•
Physics
•
University
•
Medium
Phan Chi
Used 1+ times
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết luận nào dưới đây là không đúng với thang nhiệt độ Celsius?
Kí hiệu của nhiệt độ của t.
Đơn vị đo nhiệt độ là 0C.
Chọn mốc nhiệt độ nước đá đang tan ở áp suất 1atm là 00C.
10C tương ứng với 273 K.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi dùng nhiệt kế để đo nhiệt độ của chính cơ thể mình, người ta phải thực hiện các thao tác sau (chưa được sắp xếp theo đúng thứ tự):
(a) Đặt nhiệt kế vào nách trái, rồi kẹp cánh tay lại để giữ nhiệt kế
(b)Lấy nhiệt kế ra khỏi nách để đọc nhiệt kế
(c)Dùng bông lau sạch thân và bầu nhiệt kế
(d)Kiểm tra xem thủy ngân đã tụt hết xuống bầu nhiệt kế chưa; Nếu chưa thì vẩy nhiệt kế cho thủy ngân tụt xuống
a, b, c, d
. b, a, c, d
d, c, a, d
d, c, a, b
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thang nhiệt Farentheit, nhiệt độ của nước đá đang tan là bao nhiêu?
273K
32°C
0K
0°C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để đo nhiệt độ của bàn là phải dùng nhiệt kế nào?
Nhiệt kế kim loại.
Nhiệt kế thủy ngân
Nhiệt kế y tế
Nhiệt kế rượu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ chế của sự dẫn nhiệt là
sự truyền nhiệt độ từ vật này sang vật khác.
sự truyền nhiệt năng từ vật này sang vật khác.
sự truyền nội năng từ vật này sang vật khác.
sự truyền động năng của các phân tử này sang các phân tử khác.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thang nhiệt độ Kenvin, nhiệt độ của nước đá đang tan là 273 K. Hỏi nhiệt độ của nước đang sôi là bao nhiêu K?
0K
373K
173K
100K
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản tin dự báo thời tiết nhiệt độ của Hà Nội như sau:
Hà Nội: Nhiệt độ từ 19°C đến 28°C.
Nhiệt độ trên tương ứng với nhiệt độ nào trong thang nhiệt Kelvin?
Nhiệt độ từ 292 K đến 301 K.
Nhiệt độ từ 19 K đến 28 K.
Nhiệt độ từ 273 K đến 301 K.
Nhiệt độ từ 273 K đến 292 K.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University