Từ vựng bài 18

Từ vựng bài 18

Vocational training

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nghề nghiệp

Nghề nghiệp

KG

49 Qs

Ngữ pháp sơ cấp 3

Ngữ pháp sơ cấp 3

1st Grade

47 Qs

Trung cấp 1. Bài 1 Ôn tập tổng hợp

Trung cấp 1. Bài 1 Ôn tập tổng hợp

9th - 12th Grade

42 Qs

TIN HỌC 4-ÔN TẬP CUỐI KÌ 1

TIN HỌC 4-ÔN TẬP CUỐI KÌ 1

4th Grade

45 Qs

Đường lên đỉnh Pearlympia

Đường lên đỉnh Pearlympia

KG - Professional Development

50 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 2 TIN HỌC 4 23-24

ÔN TẬP HỌC KÌ 2 TIN HỌC 4 23-24

3rd Grade

46 Qs

BlackPink

BlackPink

KG

42 Qs

 Co1 Mo3 Se4 Cr7 F13 Mn13 I14 Cu76 Zn2.110 Fe2.680 Si38.600

Co1 Mo3 Se4 Cr7 F13 Mn13 I14 Cu76 Zn2.110 Fe2.680 Si38.600

1st Grade

50 Qs

Từ vựng bài 18

Từ vựng bài 18

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 7+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giao thông - tiếng Hàn là gì?

교육

육교

교통

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: ...........버스 - Xe buýt tuyến ngắn

시내

시외

마을

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là Xe buýt ngoại thành?

마을

시외버스

시내버스

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

고속버스 - là gì?

Xe buýt nội thành

Xe buýt cao tốc

Xe buýt tuyến ngắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xe buýt nội thành - tiếng Hàn là gì?

시외버스

시내버스

고속버스

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là Tàu hỏa ?

고속열차

기자

기차

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tàu điện ngầm - là gì?

기차

지하철

고속열

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?