UNIT2 -LESSON 1

UNIT2 -LESSON 1

11th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fame and Media

Fame and Media

10th Grade - University

20 Qs

Thư Kỳ

Thư Kỳ

KG - Professional Development

22 Qs

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

3rd - 12th Grade

25 Qs

LT91-0. TỪ VỰNG. UNIT 3 - PART 1

LT91-0. TỪ VỰNG. UNIT 3 - PART 1

9th Grade - University

23 Qs

Class 9 - Unit 2: City life

Class 9 - Unit 2: City life

9th - 12th Grade

20 Qs

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

10th - 12th Grade

20 Qs

Ms Hương June

Ms Hương June

1st Grade - University

27 Qs

Fun and Games

Fun and Games

11th Grade - University

20 Qs

UNIT2 -LESSON 1

UNIT2 -LESSON 1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

huynh thienkim

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "material" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Vật chất

Người thân

Mốt thời trang

Đồ nội thất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Good-looking" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Xinh đẹp

Xấu xí

Khó tính

Vui vẻ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bad-looking" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Xấu xí

Thông minh

Nổi bật

Quyến rũ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Practical" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Lãng phí

Thực tế, hữu dụng

Thời trang

Đắt đỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Suitable" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Phù hợp

Khó chịu

Hiện đại

Kỳ lạ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Headscarf" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Khăn quàng cổ

Áo khoác

Khăn trùm đầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Relative" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Người thân

Bạn thân

Người quen

Đồng nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?