TV. G9. U1. Local community

TV. G9. U1. Local community

9th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP UNIT 6 NP + TV MS. LINH ELENA

ÔN TẬP UNIT 6 NP + TV MS. LINH ELENA

6th Grade - University

60 Qs

grade 9a: unit 2: city life

grade 9a: unit 2: city life

9th Grade

56 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

KG - 12th Grade

61 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 2

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 2

KG - 12th Grade

58 Qs

Unit 8 - lớp 9

Unit 8 - lớp 9

9th Grade

56 Qs

Unit 3 Discovery 9 từ vựng

Unit 3 Discovery 9 từ vựng

9th Grade

60 Qs

Unit 2 English Discovery 9 (từ vựng)

Unit 2 English Discovery 9 (từ vựng)

9th Grade

60 Qs

E12. UNIT 3. FULL VOCAB

E12. UNIT 3. FULL VOCAB

9th - 12th Grade

56 Qs

TV. G9. U1. Local community

TV. G9. U1. Local community

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Pocoyo English

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Local

/ˈloʊkəl/

(thuộc) địa phương

cộng đồng

người thu gom rác

nguyên bản, ban đầu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Community

/kəˈmjuːnəti/

(thuộc) địa phương

cộng đồng

người thu gom rác

nguyên bản, ban đầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Move (to)

/muːv (tu)/

Di chuyển, chuyển đến

cộng đồng

người thu gom rác

nguyên bản, ban đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Suburb

/ˈsʌbɜːrb/

Di chuyển, chuyển đến

cộng đồng

người thu gom rác

 ngoại ô

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Neighbour

/ˈneɪbər/

Di chuyển, chuyển đến

người thu gom rác

cảnh sát

 hàng xóm

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

/fəˈsɪləti/

cơ sở vật chất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Look for

/lʊk fɔːr/

tìm kiếm

bảo tồn, gìn giữ

chức năng

chăm chỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?