Reading1 bài 5

Reading1 bài 5

6th - 8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH 6.PRONUNCIATION

ENGLISH 6.PRONUNCIATION

1st - 10th Grade

10 Qs

Tiếng Anh 6 - Unit 1.1

Tiếng Anh 6 - Unit 1.1

6th Grade

13 Qs

IPA Lesson 3 Vowel /e/

IPA Lesson 3 Vowel /e/

KG - Professional Development

10 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

6th Grade

8 Qs

88K-Quiz 8

88K-Quiz 8

KG - Professional Development

8 Qs

Bài tập lý thuyết Huyền 15/7

Bài tập lý thuyết Huyền 15/7

6th - 7th Grade

10 Qs

ED pronunciation 1

ED pronunciation 1

5th - 12th Grade

10 Qs

s/es pronunciation

s/es pronunciation

6th Grade

10 Qs

Reading1 bài 5

Reading1 bài 5

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Thuỳ Phạm

Used 3+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu để phát âm nguyên âm dài /u:/:

Khi ta thấy o nằm cuối từ, oo, ou,eu,ew,ue, u_e, ui

u+Phụ âm

Khi ta thấy u nằm ở cuối âm tiết hoặc cuối từ, oe,o_e, oa,ow

Khi ta thấy o nằm cuối âm tiết hoặc cuối từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là ký hiệu nguyên âm dài u?

/u:/

/u/

/âu/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"ie" là dấu hiệu của âm nào?

/u:/

/i:/ và /ai/( hầu như là âm /ai/)

/i:/

/i:/ và /ai/( hầu như là âm /i:/)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các âm chứa phát âm là /i:/

Feet, his, stick

Break, speech, fish

he, bee, Pie

Speech, Teach, She

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát âm ứng với các từ gạch chân sau: Face, Said, Steve, Sister

/ei/, /a/, /i:/, /i/

/ei/, /ei/, /i:/,/i/

/ei/, /a/, /i:/, /i:/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát âm ứng với các từ gạch chân sau: Duck, crush, fruit, who, hurt

/u/, /u/, /u:/,/u:/,/u/

/u/, /u/, /u:/,/u:/,/u/

/u/, /u/, /u/,/u:/,/u/

E chưa biết ạ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu để phát âm nguyên âm dài /i:/

E nằm cuối từ, cuối âm tiết

e_e,ee, ea, ie, ey, _y

Cả 2 đều đúng

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có bao nhiêu từ sau đây chứa phát âm là /âu/: snow, go, hippo, cold, horn, hop, mother, blew, globe

4

6

7

5