Kiểm tra kiến thức tiếng Trung

Kiểm tra kiến thức tiếng Trung

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chinese 2 midterm exam review  2024-2025 (fall)

Chinese 2 midterm exam review 2024-2025 (fall)

9th - 12th Grade

25 Qs

复习题 总统开放日

复习题 总统开放日

4th Grade - University

25 Qs

六年级华文单元二

六年级华文单元二

1st - 12th Grade

20 Qs

Quyển 2 bài 3: Tôi có thể dùng điện thoại bạn một lúc không?

Quyển 2 bài 3: Tôi có thể dùng điện thoại bạn một lúc không?

6th Grade - University

21 Qs

[HÁN NGỮ 1] [ÔN TẬP BÀI 1 - 7

[HÁN NGỮ 1] [ÔN TẬP BÀI 1 - 7

6th - 12th Grade

18 Qs

Asking the way

Asking the way

9th - 12th Grade

15 Qs

40 Common Opposite Words in Chinese Practice

40 Common Opposite Words in Chinese Practice

9th - 12th Grade

16 Qs

修辞练习

修辞练习

12th Grade

20 Qs

Kiểm tra kiến thức tiếng Trung

Kiểm tra kiến thức tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Medium

Created by

Khánh Hoàng

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 零 có phiên âm đọc là gì?

Líng

Lǐng

Lìng

Līng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 长 có phiên âm đọc là gì?

Zhǎng

Chǎng

Zhàng

Chāng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Bút chì"

铅笔

铁笔

毛笔

圆珠笔

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Về phía"

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Mặc, mang"

穿

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Độ"

穿

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây dịch là " Tôi cũng đi ngủ sớm"

他睡得也早。

我睡得也早。

我睡得也晚。

我起得也早。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?