vocab 4

vocab 4

2nd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NATURE

NATURE

2nd Grade

14 Qs

QUẢN TRỊ CƠ SỞ VẬT CHẤT KỸ THUẬT

QUẢN TRỊ CƠ SỞ VẬT CHẤT KỸ THUẬT

1st - 5th Grade

13 Qs

english 9

english 9

1st - 10th Grade

13 Qs

Họa mi hót (BGĐT)

Họa mi hót (BGĐT)

1st - 5th Grade

8 Qs

warranty and business planing

warranty and business planing

2nd Grade

10 Qs

vocabulary

vocabulary

2nd Grade

8 Qs

Place 2 Nớ

Place 2 Nớ

2nd - 5th Grade

12 Qs

Ôn tập Tiếng Việt tuần 1

Ôn tập Tiếng Việt tuần 1

2nd Grade

10 Qs

vocab 4

vocab 4

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Medium

Created by

Khánh Huyền

Used 4+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

remind____( nhắc nhở về cái j )

of

to

about

at

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

equipment

trang thiết bị

công nghệ

cơ sở hạ tầng

cơ sở vật chất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

want

cần

muốn

thích

nên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi_(hi vọng)_ mai sẽ đi chơi

want

hope

should

have to

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

encourage

sợ hãi

dũng cảm

khuyến khích

tự ti

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

preserve

tạo ra

phá hủy

bảo vệ

bảo tồn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

garbage=waste=rubbish

rác thải

thải ra

thùng rác

giữ lại

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

move

di chuyển

đi lại

mang tới

lắc lư

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

forget

quên

nhớ

nhắc nhở