
50 câu đầu

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
huong mguyen
Used 22+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 1: Xét hình thể ngoài răng, răng được cấu tạo gồm mấy phần?
[A]. 1 phần
[B]. 2 phần
[C]. 3 phần
[D]. 4 phần
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 2: Toàn bộ mặt ngoài của thân răng được bao phủ bởi:
[A]. Ngà răng
[B]. Xương răng
[C]. Lợi
[D]. Men răng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 3: Bề mặt chân răng được bao phủ bởi:
[A]. Men răng
[B]. Ngà răng
[C]. Lợi
[D]. Xương răng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 4: Cổ răng giải phẫu được tạo bởi:
[A]. Đường ranh giới men răng – ngà răng
[B]. Đường ranh giới men răng – xương răng
[C]. Đường ranh giới men răng – tủy răng
[D]. Đường ranh giới men răng – đường viền lợi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 5: Cổ răng sinh lý được xác định bởi:
[A]. Phần bờ lợi viền xung quanh cổ răng
[B]. Phần bờ lợi viền xung quanh chân răng
[C]. Đường ranh giới giữa men răng – ngà răng
[D]. Đường ranh giới giữa men răng – xương răng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 6: Cổ răng giải phẫu được tạo bởi:
[A]. Phần bờ lợi viền xung quanh cổ răng
[B]. Phần bờ lợi viền xung quanh chân răng
[C]. Đường ranh giới giữa men răng – ngà răng
[D]. Đường ranh giới giữa men răng – xương răng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 7: Men răng được coi là tổ chức cứng nhất của cơ thể bởi:
[A]. Tỷ lệ chất vô cơ cao chiếm 96%
[B]. Tỷ lệ chất vô cơ cao chiếm 69%
[C]. Tỷ lệ chất vô cơ cao chiếm 98%
[D]. Tỷ lệ chất vô cơ cao chiếm 99%
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
Chương 1 Triết Học

Quiz
•
University
45 questions
quản trị bài 3

Quiz
•
University
50 questions
Bộ câu hỏi HC_TC số 1

Quiz
•
University
46 questions
QTDN 4.17-5.22

Quiz
•
University
52 questions
Chương 5 Chủ nghĩa Xã hội Khoa học

Quiz
•
University
53 questions
NCKH C1

Quiz
•
University
50 questions
Giữa kỳ HP1

Quiz
•
University
50 questions
Chương 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University