Ôn tập từ loại

Ôn tập từ loại

2nd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Los anuncios publicitarios

Los anuncios publicitarios

1st - 3rd Grade

10 Qs

REPASEM GRAMÀTICA

REPASEM GRAMÀTICA

2nd Grade

20 Qs

Racconti area verde

Racconti area verde

1st - 3rd Grade

16 Qs

TIẾNG VIỆT 2 LÊN 3 GỬI LOAN

TIẾNG VIỆT 2 LÊN 3 GỬI LOAN

2nd Grade

12 Qs

Kuis teks ulasan/17 Mei 2023

Kuis teks ulasan/17 Mei 2023

2nd Grade

20 Qs

Części mowy

Części mowy

1st - 6th Grade

20 Qs

二年级科学

二年级科学

2nd - 3rd Grade

20 Qs

Le Passage

Le Passage

2nd Grade

20 Qs

Ôn tập từ loại

Ôn tập từ loại

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Hà Trang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào KHÔNG chỉ người?

A. công nhân

B. hướng dẫn viên du lịch

C. khám bệnh

D. giám đốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là từ chỉ đồ vật?

A. chim bay

B. cây táo

C. sư tử

D. máy tính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ hiện tượng thiên nhiên?

A. sấm sét

B. bể cá

C. ngủ

D. bơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là từ chỉ sự vật?

A. đẹp đẽ

B. trắng tinh

C. sông núi

D. hít thở

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là từ CHỈ ĐẶC ĐIỂM của sự vật trong câu sau: “Hoạ Mi hót rất hay, bay rất cao.”

A. Họa Mi, hót

B. hay, cao

C. bay, hót

D. rất hay, bay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho khổ thơ sau:

"Tay em đánh răng

Răng trắng hoa nhài

Tay em chải tóc

Tóc ngời ánh mai."

Hãy tìm những từ CHỈ HOẠT ĐỘNG

A. chải tóc, đánh răng

B. ánh mai, hoa nhài

C. tay em, chải tóc

D. đánh răng, trắng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy tìm hai từ chỉ sự vật trong các từ dưới đây:

cặp sừng, bắt chuột, vườn cây, đánh máy, tắm rửa, sớm

A. cặp sừng, sớm

B. cặp sừng, vườn cây

C. bắt chuột, tắm rửa

D. sớm, đánh máy

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?