Quiz Tiếng Hàn Sơ Cấp 1

Quiz Tiếng Hàn Sơ Cấp 1

1st Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt 4 lên 5

Tiếng Việt 4 lên 5

1st - 5th Grade

47 Qs

BÀI 8.1  여가 생활

BÀI 8.1 여가 생활

1st Grade

45 Qs

BÀI 15 .2 한국 생활

BÀI 15 .2 한국 생활

1st Grade

44 Qs

BÀI 14.2 계획

BÀI 14.2 계획

1st Grade

44 Qs

复习 - 汉语教程第一册上 - 第一课 - 第九课

复习 - 汉语教程第一册上 - 第一课 - 第九课

1st Grade

40 Qs

Thiên nhiên và Thời tiết

Thiên nhiên và Thời tiết

1st - 5th Grade

43 Qs

BÀI 4.1 : 날짜와  요일 ( NGÀY  VÀ  THỨ )

BÀI 4.1 : 날짜와 요일 ( NGÀY VÀ THỨ )

1st Grade

50 Qs

Lớp 4 -5 cuối năm Tiếng Việt

Lớp 4 -5 cuối năm Tiếng Việt

1st - 5th Grade

46 Qs

Quiz Tiếng Hàn Sơ Cấp 1

Quiz Tiếng Hàn Sơ Cấp 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Huyen Nguyen

Used 10+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "학교" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Nhà hàng

Trường học

Bệnh viện

Công viên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"책" có nghĩa là gì?

Bút

Bàn

Sách

Cửa sổ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"가방" có nghĩa là gì?

Giày

Túi sách

Quần áo

Đồng hồ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"식당" có nghĩa là gì?

Siêu thị

Nhà hàng

Cửa hàng

Thư viện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"자동차" có nghĩa là gì?

Xe đạp

Xe máy

Xe hơi

Máy bay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"의자" có nghĩa là gì?

Ghế

Bàn

Cửa sổ

Giường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"비행기" có nghĩa là gì?

Xe hơi

Máy bay

Xe buýt

Tàu lửa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?