Kế hoạch du lịch

Kế hoạch du lịch

University

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

서강 1B - 5과

서강 1B - 5과

University

8 Qs

Easy Korean beginner 1B - 식당 2 (Rumah makan 2)

Easy Korean beginner 1B - 식당 2 (Rumah makan 2)

10th Grade - Professional Development

10 Qs

KRPE4.1 Mass.co Mid-30

KRPE4.1 Mass.co Mid-30

University

5 Qs

Korean Upper Intermediate Subl.8 M3 Review

Korean Upper Intermediate Subl.8 M3 Review

KG - Professional Development

5 Qs

Kế hoạch du lịch

Kế hoạch du lịch

Assessment

Quiz

Education

University

Medium

Created by

tất thắng

Used 2+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ vựng có nghĩa đúng theo thứ tự sau: biển, núi, thành phố, hồ

산, 호수, 도시, 바다

바다, 산, 도시, 호수

호수, 산, 바다, 도시

도시, 산, 바다, 호수

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án có nghĩa đúng với các từ vựng sau: 여권, 운동화, 약, 돈, 화장품

Giày thể thao, tiền, thuốc, hộ chiếu, mỹ phẩm.

Tiền, hộ chiếu, giày thể thao, thuốc, mỹ phẩm.

Hộ chiếu, giày thể thao, thuốc, tiền, mỹ phẩm.

Thuốc, mỹ phẩm, tiền, hộ chiếu, giày thể thao.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ vựng đúng với nghĩa "Leo núi"

배를 타요.

등산을 해요.

낚시를 해요.

맛집에 가요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng với ý nghĩa của "구경을 해요“

Mở tiệc.

Câu cá.

Mua quà.

Ngắm cảnh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng.

1. 내일 아침에 볶음밥을 먹려고 해요.

2. 내일 아침에 볶음밥를 먹으려고 해요.

3. 내일 아침에 볶음밥을 먹으려고 해요.

4. 내일 아침에 볶음밥을먹으려고 해요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ pháp "고“ có ý nghĩa gì?

1. Vì... nên

2. Nhưng

3. Và

4. Vậy nên