Từ vựng bài 20

Từ vựng bài 20

Vocational training

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập thi Nghề 11

Ôn tập thi Nghề 11

11th Grade

23 Qs

BÀI 18 - VẬT LIỆU CƠ KHÍ

BÀI 18 - VẬT LIỆU CƠ KHÍ

8th Grade

23 Qs

Green Pascal - Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

Green Pascal - Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả

1st - 12th Grade

25 Qs

Tuần 3_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Tuần 3_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

University

29 Qs

Development Classes Level7

Development Classes Level7

5th Grade

25 Qs

JAVA Quiz (tổng hợp)

JAVA Quiz (tổng hợp)

1st Grade

23 Qs

Đường đua Quizizz - Tuần 13

Đường đua Quizizz - Tuần 13

3rd Grade

25 Qs

Kiểm tra Tin 11 cuối học kì 1 2022-2023

Kiểm tra Tin 11 cuối học kì 1 2022-2023

1st - 10th Grade

28 Qs

Từ vựng bài 20

Từ vựng bài 20

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 2+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

청소하다 - là gì?

rửa bát

Dọn dẹp

dụng cụ vệ sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bẩn >< Sạch - là đáp án nào?

쓸다 >< 닦

더렵다 >< 깨끗하다

더럽다 >< 깨끗하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

어지럽다 >< 정돈되어 있다 là gì?

Sắp xếp >< dọn dẹp

Bừa bộn >< gọn gàng, ngăn nắp

Bẩn >< sạch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

먼지를 떨다 - Phủi bụi

-> 먼지 là gì ?

Quét

Bụi

Phủi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là - sắp xếp ?

청소하다

정리하다

청소 도구

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

쓰레기를 버리다 - là gì?

Vứt rác

Dọn dẹp

Ngăn nắp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rác - là đáp án nào?

쓸다

스레기

쓰레기

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?