GRADE 11_THỨ 5_LIVE

GRADE 11_THỨ 5_LIVE

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary unit 4 (1-20) English 11

Vocabulary unit 4 (1-20) English 11

11th Grade

27 Qs

Các nước Đông Nam Á

Các nước Đông Nam Á

1st - 12th Grade

25 Qs

UNIT 10 - VOCA RC

UNIT 10 - VOCA RC

10th Grade - University

32 Qs

Trắc nghiệm 10

Trắc nghiệm 10

11th Grade

30 Qs

Câu hỏi tiếng Anh - Lớp 9

Câu hỏi tiếng Anh - Lớp 9

9th Grade - University

25 Qs

GRADE 11_unit 1_121-150_vocab

GRADE 11_unit 1_121-150_vocab

11th Grade

30 Qs

Unit9

Unit9

9th - 12th Grade

29 Qs

Grade 11_Unit 1_Skills_Vocabulary

Grade 11_Unit 1_Skills_Vocabulary

10th Grade - University

30 Qs

GRADE 11_THỨ 5_LIVE

GRADE 11_THỨ 5_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɒn jʊə rəʊn/
tự mình
lạc quan
bi quan
chuẩn bị cho

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
lạc quan
qua đời
sự thay đổi về thể chất
một phần của cuộc sống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/pɑːt əv laɪf/
một phần của cuộc sống
bạn qua thư
quyền riêng tư
lịch sự

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/pɑːs/
trôi qua
mối quan hệ
động lực
cư dân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/pæs əˈweɪ/
qua đời
thuyết phục
trả lời
ôn tập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈpenˌfrend/
bạn qua thư
nghỉ hưu
thay đổi sâu sắc
điều hành một cửa hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈpenthaʊs/
căn hộ penthouse
cạn kiệt
chứng tỏ
chịu đựng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?