
Câu hỏi về nội năng và chất khí

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Nga Lê
Used 1+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thức với A > 0, Q < 0 diễn tả cho quá trình nào của chất khí?
Nhận công và tỏa nhiệt.
Nhận nhiệt và sinh công.
Tỏa nhiệt và nội năng giảm.
Nhận công và nội năng giảm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội năng của một vật là:
tổng năng lượng mà vật nhận được trong quá trình truyền nhiệt và thực hiện công.
nhiệt lượng mà vật nhận được trong quá trình truyền nhiệt.
tổng động năng và thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
tổng động năng và thế năng của vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai.
Đơn vị của nhiệt lượng cũng là đơn vị của nội năng.
Một vật lúc nào cũng có nội năng, do đó lúc nào cũng có nhiệt lượng.
Nhiệt lượng là số đo độ biến thiên nội năng của vật trong quá trình truyền nhiệt.
Nhiệt lượng không phải là nội năng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây nói về nội năng là không đúng?
Nội năng là một dạng năng lượng.
Nội năng có thể chuyển hoá thành các dạng năng lượng khác
Nội năng là nhiệt lượng.
Nội năng của một vật có thể tăng thêm hoặc giảm đi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình chất khí truyền nhiệt và sinh công thì A và Q trong biểu thức phải có giá trị nào sau đây?
Q < 0, A > 0
Q > 0, A < 0
Q > 0, A > 0
Q < 0, A < 0
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình biến đổi đẳng tích thì hệ
nhận công và nội năng tăng
nhận nhiệt và nội năng tăng.
nhận nhiệt và sinh công
nhận công và truyền nhiệt.
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Khi nói về nội năng, điều nào sau đây là sai?
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
BÀI 27. HIỆU SUẤT

Quiz
•
10th Grade
10 questions
CĐ3-B1

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Vui thì làm

Quiz
•
10th Grade
17 questions
Nội năng 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Trắc nghiệm ôn tập

Quiz
•
10th Grade
7 questions
Luyện tập

Quiz
•
10th Grade
10 questions
ÔN GIỮA KÌ II - L8

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Kiến thức về Môi trường và Biến đổi khí hậu

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Properties of Matter

Quiz
•
10th Grade