Leisure time

Leisure time

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verb:BRING

Phrasal verb:BRING

8th Grade

9 Qs

FGG: AI NHANH HƠN - AI NHỚ HƠN

FGG: AI NHANH HƠN - AI NHỚ HƠN

1st Grade - University

11 Qs

Bài 1: Chuyển động cơ học Vật Lý 8

Bài 1: Chuyển động cơ học Vật Lý 8

8th Grade

10 Qs

Bài 1: Chuyển động cơ học Lý 8

Bài 1: Chuyển động cơ học Lý 8

8th Grade

10 Qs

TA 8- Pollution- Vocabulary(39)

TA 8- Pollution- Vocabulary(39)

8th Grade - University

15 Qs

NGẮM TRĂNG

NGẮM TRĂNG

8th Grade

13 Qs

Test Unit 1: LOCAL ENVIRONMENT

Test Unit 1: LOCAL ENVIRONMENT

8th - 9th Grade

12 Qs

GÕ 10 NGÓN

GÕ 10 NGÓN

8th Grade

8 Qs

Leisure time

Leisure time

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Hiền Đỗ

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

leisure (n)

thời gian rảnh rỗi

thời gian

say mê

đem đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

keen on (adj)

say mê, yêu thích

thời gian rảnh rỗi

trông thấy nhìn thấy

ở đây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

time (n)

thời gian

say mê, yêu thích

bất ngờ

cái gì, điều gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DIY ( do it yourself )

làm đồ trang trí tại nhà

thời gian rảnh rỗi

nhìn thấy, trông thấy

ở đây, ở chỗ này

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

doing (n)

làm việc

nhìn thấy, trông thấy

ngạc nhiên

say mê, yêu thích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

surprised (adj)

ngạc nhiên, bất ngờ

ở đây, ở chỗ này

nhìn thấy, xem thấy

yêu thích, say

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

see (v)

nhìn thấy, trông thấy

ngạc nhiên, bất ngờ

đem lại, mang lại

yêu thích, say

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?