
Câu hỏi về bài đọc

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Hard
nhngoc ngoc
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từng "bứng" (cây) trong bài có nghĩa là gì?
Nhổ cây lên.
Đào cây cùng bầu đất xung quanh rễ để chuyển đi trồng ở nơi khác.
Chặt đứt rễ.
Tưới nhiều nước cho cây.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhân vật chính được nhắc đến trong bài là ai?
Hoa hồng và hoa huệ.
Ma-ni-ta.
Ta-nhi-a.
Hàng xóm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Những đêm hè thường có mưa gì làm cho đất dịu mát?
Mưa rào.
Mưa rông.
Mưa phùn.
Mưa bóng mây.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bụi hoa hồng được Ta-nhi-a chuyển chỗ trông như nào?
Bông trắng dịu.
Cánh hoa trong suốt lung linh.
Hoa nở nhiều đến nỗi cả bụi trông như phủ tuyết trắng.
Cả A, B, C đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cây hoa huệ dưới cửa sổ giờ đây trông như nào?
Héo tàn.
Không nở hoa.
Bông huệ trắng muốt.
Xấu hơn những cây mà nó sống cạnh trước kia.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nguyên nhân biến đổi của cây mà Ta-nhi-a nghĩ tới là gì?
Do chỗ ở mới bí bách.
Do chỗ ở mới thoáng hơn.
Do trồng nhiều cây bên cạnh nên bị rễ của cây khác tranh chất màu dưới đất.
Do Ta-nhi-a không biết chăm sóc cây.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cây hoa huệ cảm ơn bụi hoa hồng vì điều gì?
Nhờ có bụi hoa hồng mà cây hoa huệ trở nên tươi tắn hơn.
Bụi hoa hồng đã chắn nắng cho cây hoa huệ.
Bụi hoa hồng đã nhường chỗ ở của mình cho cây hoa huệ.
Nhờ có bụi hoa hồng mà cây hoa huệ nhận được nhiều ánh sáng hơn.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu nào trong bài cho thấy Ta-ni-a cảm thấy thoải mái trong những ngày hè ở nhà ông bà?
Những ngày hè ở nhà ông bà, Ta-nhi-a được thỏa thích chạy nhảy trong vườn.
Những đêm hè thường có mưa rào làm cho đất dịu mát.
Muôn hoa vui sướng chào đón ánh dương, cùng nhau tưng bừng nở rộ.
Bụi hoa hồng được chuyển chỗ mới đẹp làm sao!
Similar Resources on Wayground
10 questions
Văn- Khởi động buổi 3 (Ôn tập về So sánh- Nhân hóa)

Quiz
•
4th Grade
7 questions
SOMR.VMT. B1: KHAI GIẢNG

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Nghề nghiệp

Quiz
•
1st - 10th Grade
7 questions
BÀI TẬP VỀ MỞ BÀI TRONG BÀI VĂN MIÊU TẢ CÂY CỐI

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Ôn luyện ngữ văn

Quiz
•
3rd Grade - University
11 questions
VGR8 - Giấc mơ của những cây bút chì

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Ôn tập GKII (TV)

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Quizzi luyện từ

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
18 questions
Española - Days of the Week - Months of the Year

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
22 questions
Symtalk 4 Benchmark L16-22

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...