collo 5

collo 5

10th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word form 9 - Unit 1 (1-9) : Choose Vietnamese meaning

Word form 9 - Unit 1 (1-9) : Choose Vietnamese meaning

9th - 12th Grade

36 Qs

READING UNIT 7

READING UNIT 7

9th - 12th Grade

37 Qs

NDQ - Review buổi 2

NDQ - Review buổi 2

10th - 12th Grade

40 Qs

Unit 1: FAMILY LIFE

Unit 1: FAMILY LIFE

10th Grade

42 Qs

V-ing/ Infinitive

V-ing/ Infinitive

10th Grade

39 Qs

Vocabulary for IELTS - Unit 1

Vocabulary for IELTS - Unit 1

10th Grade - University

38 Qs

PAST PERFECT TENSE

PAST PERFECT TENSE

1st Grade - University

34 Qs

Unit 1: Family Life

Unit 1: Family Life

10th Grade

39 Qs

collo 5

collo 5

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 4+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

see the point of
có thiện cảm với nhau
giữ thứ hạng cao
hiểu đc mục đích, tầm quan trọng của việc gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

keep pace with
ăn mặc bảnh bao, lịch thiệp
có hiệu lực (luật, quy định)
theo kịp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

kick bad habit
chịu tổn thất nặng nề
nhiều / giàu cái gì
loại bỏ thói quen xấu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hit it off
chúc mừng ai vì đã làm gì
gây hại cho ai
có thiện cảm với nhau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(be) smartly dressed
khung giờ vàng trên TV
tạo ra sự khác biệt, làm cho tình hình tốt hơn
ăn mặc bảnh bao, lịch thiệp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be/ get hooked on ST
giải quyết / xử lí khó khăn, thử thách
làm gì từ đầu
bị ảnh hưởng mạnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wide awake
chúc mừng ai vì đã làm gì
tỉnh táo, tỉnh như sáo
giải quyết / xử lí khó khăn, thử thách

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?