vocab unit 1

vocab unit 1

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn 10. Vocabulary 5

Ôn 10. Vocabulary 5

9th Grade

20 Qs

REVISON ENGLISH 9

REVISON ENGLISH 9

9th Grade

20 Qs

Grade 9 GS - Unit 1 Local community

Grade 9 GS - Unit 1 Local community

9th Grade

25 Qs

Eng9-U4-Words

Eng9-U4-Words

9th Grade

20 Qs

KET - SIMPLY - TEST 1 - PART 1

KET - SIMPLY - TEST 1 - PART 1

6th - 12th Grade

23 Qs

U1-Vocabulary-no2

U1-Vocabulary-no2

9th Grade

20 Qs

Vocab bài 1 (PTV 1)

Vocab bài 1 (PTV 1)

9th Grade

20 Qs

KIểm tra từ vựng số 5

KIểm tra từ vựng số 5

9th Grade

20 Qs

vocab unit 1

vocab unit 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Vân Ly

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look around

truyền lại

ngắm nghía xung quanh

bảo tồn

cắt giảm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artisan (n)

thợ làm nghề thủ công

cộng đồng

làng nghề thủ công

thợ điện

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cộng đồng (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community helper (n)

làng nghề truyền thống

nhân viên giao hàng

nhân viên dọn vệ sinh

người phục vụ cộng đồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

craft village (n)

cơ sở vật chất

làng nghề thủ công

người phục vụ cộng đồng

sản phẩm thủ công

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cut down on (v)

có quan hệ tốt với

truyền lại

cắt giảm

hết, cạn kiệt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

delivery person (n)

nhân viên giao hàng

thợ làm nghề thủ công

lính cứu hỏa

nhân viên dọn vệ sinh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?