
GTHN 1-1+2

Quiz
•
History
•
1st Grade
•
Easy
Thien Do Ngoc Thien
Used 3+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là “anh, chị, bạn, ông, bà…” (Đại từ chỉ ngôi thứ 2 số ít)
我
她
他
你
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch từ sau “你好”
Xin lỗi
Không có gì
Cảm ơn
Xin chào
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch từ sau “好”
Chào
Không
Con cái
Tốt, đẹp, hay, ngon
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“白” có nghĩa là:
Đen
Đỏ
Vàng
Trắng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“To, lớn”
小
少
好
大
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch từ sau “马”
Con cá
Không?
Con vịt
Con ngựa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch từ sau: “anh trai”
妹妹
姐姐
弟弟
哥哥
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade