GTHN 1-1+2

GTHN 1-1+2

1st Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thần Thoại Hy Lạp

Thần Thoại Hy Lạp

1st Grade

21 Qs

圣经问答1

圣经问答1

KG - 1st Grade

20 Qs

体健2julai

体健2julai

1st Grade

20 Qs

Đố vui 20/11

Đố vui 20/11

1st - 12th Grade

20 Qs

Silabs_game_04Aug2021

Silabs_game_04Aug2021

1st - 5th Grade

20 Qs

四年级历史复习

四年级历史复习

1st - 5th Grade

20 Qs

bài 5 hsk 3

bài 5 hsk 3

1st Grade

20 Qs

道德

道德

1st - 10th Grade

15 Qs

GTHN 1-1+2

GTHN 1-1+2

Assessment

Quiz

History

1st Grade

Easy

Created by

Thien Do Ngoc Thien

Used 3+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “anh, chị, bạn, ông, bà…” (Đại từ chỉ ngôi thứ 2 số ít)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch từ sau “你好”

Xin lỗi

Không có gì

Cảm ơn

Xin chào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch từ sau “好”

Chào

Không

Con cái

Tốt, đẹp, hay, ngon

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“白” có nghĩa là:

Đen

Đỏ

Vàng

Trắng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“To, lớn”

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch từ sau “马”

Con cá

Không?

Con vịt

Con ngựa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch từ sau: “anh trai”

妹妹

姐姐

弟弟

哥哥

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?