Bài 1, 2, 3 Giáo trình hán ngữ 1 quyển thượng

Bài 1, 2, 3 Giáo trình hán ngữ 1 quyển thượng

8th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KLHY 1 - Unit 7 爱好 - R.2

KLHY 1 - Unit 7 爱好 - R.2

8th Grade

15 Qs

G6 Unit 1 给天天的一封信

G6 Unit 1 给天天的一封信

6th - 8th Grade

19 Qs

SMP Pangudi Luhur Soal PAS teori

SMP Pangudi Luhur Soal PAS teori

7th - 9th Grade

20 Qs

pertemuan 1

pertemuan 1

7th - 8th Grade

20 Qs

Family & Greetings

Family & Greetings

KG - 9th Grade

21 Qs

你叫什么名字?

你叫什么名字?

7th - 9th Grade

15 Qs

Review PTS (tutor)

Review PTS (tutor)

8th Grade

15 Qs

Kelas 9 Quiz 1

Kelas 9 Quiz 1

8th Grade

18 Qs

Bài 1, 2, 3 Giáo trình hán ngữ 1 quyển thượng

Bài 1, 2, 3 Giáo trình hán ngữ 1 quyển thượng

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Easy

Created by

Mo- -Ker

Used 12+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

nǐ hǎo

你好

好吗

妈妈

您好

Answer explanation

您好:nín hǎo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

báimǎ

白吗

白马

自己

白玛

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ này có những thanh điệu nào? 课文: kèwén

2 - 3

2 - 4

4 - 2

3 - 2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他 có nghĩa là gì?

cô ấy

tôi

anh ấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Bận" là gì trong tiếng Trung?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

汉语难吗?

很忙。

不难。

很好。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bàba, māmā, mèimei

妹妹,哥哥,爸爸

爸爸,妹妹,哥哥

爸爸,妈妈,妹妹

叔叔,妹妹,妈妈

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?