Test 1

Test 1

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập lý thuyết Huyền 15/7

Bài tập lý thuyết Huyền 15/7

6th - 7th Grade

10 Qs

FUTURE SIMPLE

FUTURE SIMPLE

1st - 12th Grade

10 Qs

Các nước Mí la tinh

Các nước Mí la tinh

1st - 12th Grade

10 Qs

[Gr 6 - 2 stu]_Gr HTTD (Revision) + Vocab U10

[Gr 6 - 2 stu]_Gr HTTD (Revision) + Vocab U10

6th Grade

14 Qs

TA 6: grammar  WH-QUESTION

TA 6: grammar WH-QUESTION

6th Grade

13 Qs

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

6th Grade

15 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HTTD

HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HTTD

6th Grade

10 Qs

Test 1

Test 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

21050817 Duyên

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống
... judo

play

do

have

study

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ "activity "

nghệ thuật

hoạt động

chia sẻ

ghi nhớ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ " equipment"

bút chì

thiết bị

phỏng vấn

sáng tạo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "international"

trong nước

quốc tế

phỏng vấn

bài thơ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với từ "smart"

poor

beautiful

clever

naughty

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ "excited"

bad

bored

happy

sleepy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ "wear"

go ahead

cut down on

put on

get up

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?