Test 1

Test 1

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

6th - 12th Grade

11 Qs

quá khứ đơn

quá khứ đơn

6th Grade

10 Qs

Hải Minh buổi 06.01

Hải Minh buổi 06.01

1st Grade - Professional Development

10 Qs

A/An/Some/Any/Much/Many/Little/Few

A/An/Some/Any/Much/Many/Little/Few

6th Grade

15 Qs

PAST SIMPLE

PAST SIMPLE

6th - 9th Grade

10 Qs

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

1st - 12th Grade

10 Qs

HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HTTD

HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HTTD

6th Grade

10 Qs

Present simple and present continuous

Present simple and present continuous

KG - 6th Grade

15 Qs

Test 1

Test 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

21050817 Duyên

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống
... judo

play

do

have

study

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ "activity "

nghệ thuật

hoạt động

chia sẻ

ghi nhớ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ " equipment"

bút chì

thiết bị

phỏng vấn

sáng tạo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "international"

trong nước

quốc tế

phỏng vấn

bài thơ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với từ "smart"

poor

beautiful

clever

naughty

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ "excited"

bad

bored

happy

sleepy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ "wear"

go ahead

cut down on

put on

get up

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?