Quiz Từ Vựng 4

Quiz Từ Vựng 4

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tin học

tin học

12th Grade

10 Qs

Y9_Tìm hiểu về lịch sử văn hoá 1

Y9_Tìm hiểu về lịch sử văn hoá 1

9th - 12th Grade

16 Qs

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1

12th Grade

13 Qs

Trắc nghiệm Sinh học 12 - Quần thể sinh vật

Trắc nghiệm Sinh học 12 - Quần thể sinh vật

12th Grade

10 Qs

Văn học Cùng A9

Văn học Cùng A9

12th Grade

20 Qs

Quiz về Lịch sử Việt Nam

Quiz về Lịch sử Việt Nam

12th Grade

19 Qs

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần2

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần2

12th Grade

15 Qs

Quiz Từ Vựng 4

Quiz Từ Vựng 4

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Hard

Created by

Daothuong13092007 apple_user

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự nổi bật'?

hạnh kiểm

sự thiếu hụt

sự nổi bật

điểm yếu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nhiều tài, tháo vát'?

nhiều tài, tháo vát

linh hoạt

đơn giản

khó khăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự thiếu hụt'?

sự thừa

sự tăng trưởng

sự phát triển

sự thiếu hụt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thoả thuận, mắc phải'?

hợp tác

điều khoản

thỏa thuận

hợp đồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hạnh kiểm, chỉ đạo, quản lí'?

điều hành

quản lý

hạnh kiểm

hành động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thấy trước, biết trước'?

thấy trước

dự đoán

nghi ngờ

không chắc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'phản ứng lại'?

không quan tâm

tránh né

phớt lờ

đáp lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?