Phiếu bài tập - Tuần 5 - Môn Toán

Phiếu bài tập - Tuần 5 - Môn Toán

4th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Conversions of Weight, Length, Volume and Time

Conversions of Weight, Length, Volume and Time

4th Grade

12 Qs

Ôn luyện Toán- 1C- Cô Dịu

Ôn luyện Toán- 1C- Cô Dịu

1st - 5th Grade

12 Qs

VUI HỌC TOÁN

VUI HỌC TOÁN

4th Grade

10 Qs

Matemáticas divertidas

Matemáticas divertidas

1st - 8th Grade

10 Qs

tambah dalam lingkungan 100 000

tambah dalam lingkungan 100 000

4th Grade

10 Qs

Chia một số thập phân cho 10,100,1000,...-trang 65-66

Chia một số thập phân cho 10,100,1000,...-trang 65-66

2nd - 5th Grade

13 Qs

رياضيات 1

رياضيات 1

4th Grade

8 Qs

Capacidad II

Capacidad II

4th Grade

13 Qs

Phiếu bài tập - Tuần 5 - Môn Toán

Phiếu bài tập - Tuần 5 - Môn Toán

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Easy

Created by

Hoa Nguyen

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Một triệu được viết là:

A. 1000

B. 10 000

C. 100 000

D. 1 000 000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Số “Sáu mươi triệu” được viết là:

A.   60

B.    60 000

B.    6 000 000

D. 60 000 000

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Số 753 824 có chữ số 8 thuộc hàng nào?

    A. Hàng nghìn

B. Hàng trăm

C. Hàng chục

D. Hàng đơn vị

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Các chữ số thuộc lớp nghìn trong số 256 384 là:

A.   3, 8, 4

B. 2, 5, 6

C. 2, 5

D. 3, 8

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Số lớn nhất có sáu chữ số mà chữ số hàng trăm nghìn là 8 và chữ số hàng trăm là 7 là:

A. 87

B. 807

C. 800 700

D. 899 799

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

452 701; 452 703; 452 705 ; ...................; ...................; ...................

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Giá trị của chữ số 3 trong số 341 205 là:

A. 3 000

B. 300 000

C. 30 000

D. 30

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 8. Số lẻsáu chữ số có lớp nghìn gồm các chữ số 1, 0, 0; lớp đơn vị gồm các chữ số 4, 5, 6 là:

A. 100 456

B. 456 100

C. 100 465

D. 100 654