
Kiến thức về chuyển động

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Hard
Nga Thu
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ dịch chuyển và quãng đường đi được của vật có độ lớn bằng nhau khi vật
chuyển động tròn.
chuyển động thẳng và không đổi chiều.
chuyển động thẳng và chỉ đổi chiều 1 lần.
chuyển động thẳng và chỉ đổi chiều 2 lần.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ quy chiếu bao gồm các yếu tố nào sau đây?
Hệ tọa độ kết hợp với mốc thời gian và đồng hồ đo thời gian
Hệ tọa độ, thước đo.
Hệ tọa độ, đồng hồ đo.
Mốc thời gian và đồng hồ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ dịch chuyển của vật là
Là đại lượng cho biết độ dài quỹ đạo chuyển động.
Là đại lượng cho biết khoảng cách dịch chuyển của vật
Là đại lượng vecto cho biết hướng của sự thay đổi vị trí của vật.
Là đại lượng đo quãng đường chuyển động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tổng hợp độ dịch chuyển của vật ta dùng phương pháp nào?
Có thể dùng phép cộng vecto.
Bằng tổng độ lớn các độ dịch chuyển thành phần cộng lại.
Có thể dùng phép trừ vecto.
Tùy theo hướng dịch chuyển mà có thể dùng phép cộng hoặc trừ vecto.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ dịch chuyển cho biết
hướng đi của vật.
khoảng cách từ điểm đầu và điểm cuối của vật.
tổng quãng đường mà vật đi được trên suốt chuyến đi.
hướng đi của vật và khoảng cách từ điểm đầu và điểm cuối của vật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ là đại lượng đặc trưng cho
tính chất nhanh hay chậm của chuyển động.
sự thay đổi hướng của chuyển động.
khả năng duy trì chuyển động của vật.
sự thay đổi vị trí của vật trong không gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây là của vận tốc, không phải của tốc độ của một chuyển động?
Đặc trưng cho sự nhanh chậm của chuyển động.
Có đơn vị là
Không thể có độ lớn bằng
Có phương, chiều xác định.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
HAY DỖI

Quiz
•
University
27 questions
Chương 2 - TTHCM -2.2-2.3

Quiz
•
University
35 questions
ANNHIENHP2 - B2

Quiz
•
University
28 questions
Giá trị thặng dư trong kinh tế thị trường

Quiz
•
University
25 questions
Phát luật du lịch

Quiz
•
University
35 questions
Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại

Quiz
•
University
26 questions
Con người và môi trường chương1

Quiz
•
University
25 questions
KHTN

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade