Day 9

Day 9

12th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

YBM 1 - 10 Part 5

YBM 1 - 10 Part 5

12th Grade

60 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

12th Grade

64 Qs

Vocab check

Vocab check

12th Grade

60 Qs

TỪ VỰNG ĐỀ MINH HOẠ 05

TỪ VỰNG ĐỀ MINH HOẠ 05

12th Grade

66 Qs

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

11th Grade - University

69 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

12th Grade

69 Qs

ENGLISH 12-UNIT1-FILL

ENGLISH 12-UNIT1-FILL

12th Grade

67 Qs

Day 9

Day 9

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thanh Hướng

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa tiếng Việt của "Survive" là gì?

sinh tồn, sống sót

bảo hành

sự nhập cư

tiệc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Warranty" trong tiếng Việt là gì?

sự phục hồi

bảo hành

cổ đông

sự tiêm phòng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch "Comfort" sang tiếng Việt là gì?

sản lượng

làm cho thoải mái

cạnh tranh

vô chủ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Yield" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

sản xuất, sản lượng

tiêm phòng

nhập cư

sự phục hồi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn nói "Sustain" trong tiếng Việt như thế nào?

duy trì, chịu đựng

thuyết phục

quan sát

phức tạp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Shareholder" trong tiếng Việt là gì?

sự khẩn cấp

cổ đông

quy định

tiệc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa tiếng Việt của "Controversial" là gì?

có thể gây tranh cãi

thuyết phục

vinh danh

nhập cư

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?