Day 10

Day 10

12th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

anh 6

anh 6

12th Grade

67 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

10th - 12th Grade

62 Qs

TỪ VỰNG ĐỀ MINH HOẠ 09

TỪ VỰNG ĐỀ MINH HOẠ 09

12th Grade

58 Qs

Grade 12

Grade 12

12th Grade

60 Qs

Câu hỏi về thị trường việc làm

Câu hỏi về thị trường việc làm

12th Grade - University

67 Qs

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

Ngữ pháp tổng hợp - Kimmese

Ngữ pháp tổng hợp - Kimmese

12th Grade

61 Qs

ôn tập cuối kì lớp 4

ôn tập cuối kì lớp 4

6th - 12th Grade

63 Qs

Day 10

Day 10

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thanh Hướng

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Residential" có nghĩa là:

Thuộc về dân cư

Thuộc về thương mại

Thuộc về công nghiệp

Thuộc về văn hóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"The board of directors" là:

Hội đồng cố vấn

Ban giám đốc

Ban kiểm tra

Ban tài chính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Shareholder" có nghĩa là:

Cổ đông

Nhân viên

Nhà đầu tư

Khách hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"After" đồng nghĩa với:

Trước khi

Trong khi

Sau

Cùng lúc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Deliver" có thể có nghĩa là:

Giao hàng

Lắp đặt

Phát biểu

Chuyển đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Except for" đồng nghĩa với:

Ngoại trừ

Cùng với

Kể từ

Đối với

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Capability" có nghĩa là:

Khả năng

Sự khác biệt

Giới hạn

Độ khó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?