15/10 (3)

15/10 (3)

University

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

09. 생활의 변화와 주거

09. 생활의 변화와 주거

University

28 Qs

luyen tap mới

luyen tap mới

1st Grade - University

35 Qs

Từ vựng bài 45

Từ vựng bài 45

University

33 Qs

KỸ NĂNG DÙNG TỪ TIẾNG VIỆT

KỸ NĂNG DÙNG TỪ TIẾNG VIỆT

University

29 Qs

Kiểm Tra Thường Xuyên

Kiểm Tra Thường Xuyên

10th Grade - University

30 Qs

Multiculture

Multiculture

University

30 Qs

từ đồng âm,đồng nghĩa ,trái nghĩa môn NMVN

từ đồng âm,đồng nghĩa ,trái nghĩa môn NMVN

University

31 Qs

Ôn tập B1

Ôn tập B1

University

35 Qs

15/10 (3)

15/10 (3)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Mai Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

国际 có nghĩa là gì?

Quốc tế

Trên biển

Vận chuyển

Hàng hóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

海上 có nghĩa là gì?

Trên biển

Bảo hiểm

Độc lập

Chủ yếu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

货物 có nghĩa là gì?

Bảo hiểm

Hàng hóa

Thiên tai

Vận chuyển

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

运输 có nghĩa là gì?

Hàng hóa

Tổn thất toàn bộ

Vận chuyển

Tàu biển đủ điều kiện hoạt động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

险别 có nghĩa là gì?

Loại hình bảo hiểm

Độc lập

Chỉ

Bảo hiểm trách nhiệm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

指 có nghĩa là gì?

Không nhất thiết

Bao gồm

Chỉ

Tình huống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

独立 có nghĩa là gì?

Độc lập

Phụ thêm

Trách nhiệm bồi thường

Sét đánh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?