6.gk1

Quiz
•
Science, English, Other, Chemistry, Physics, Biology, Mathematics
•
6th Grade
•
Easy
Tuong Tran
Used 3+ times
FREE Resource
80 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khoa học tự nhiên nghiên cứu về lĩnh vực nào dưới đây?
Các sự vật, hiện tượng tự nhiên.
Các quy luật tự nhiên.
Những ảnh hưởng của tự nhiên đến con người và môi trường sống.
Tất cả các ý trên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chỉ ra đâu là chất (những từ in nghiêng) trong câu sau: xe đạp được chế tạo từ sắt, nhôm, cao su….
xe đạp, sắt, nhôm.
sắt, cao su, xe đạp.
cao su, nhôm, xe đạp.
nhôm, sắt, cao su.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chất có thể tồn tại ở ba dạng khác nhau đó là:
Rắn, lỏng, khí.
Rắn, khí, hơi
đen, nâu, đỏ.
màu, mùi, vị.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các vật thể sau: Cái cốc, con dao, hòn đá, cây cối, quyển vở. Hãy cho biết có mấy vật thể tự nhiên, mấy vật thể nhân tạo.
Hai vật thể tự nhiên, ba vật thể nhân tạo.
Bốn vật thể tự nhiên, một vật thể nhân tạo.
Ba vật thể tự nhiên, hai vật thể nhân tạo.
Một vật thể tự nhiên, bốn vật thể nhân tạo.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây tồn tại ở thể lỏng trong điều kiện thường?
Đường mía (sucrose).
Muối ăn (sodium chloride).
Sắt (iron)
Nước.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giấm ăn làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ, khi cho giấm vào bột vỏ trứng thì có hiện tượng sủi bọt khí. Những tính chất đó là tính chất
hóa học.
vật lý.
chuyển màu.
sôi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hạt liên kết chặt chẽ, có hình dạng và thể tích xác định, rất khó bị nén là đặc điểm cơ bản của thể.
rắn.
lỏng.
khí.
hơi.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
79 questions
Unit 6- t1.12

Quiz
•
6th Grade
78 questions
E6U9 - Handout 3

Quiz
•
6th - 7th Grade
79 questions
UNIT 5- EXTRA-E10

Quiz
•
6th Grade
80 questions
Thì Quá Khứ

Quiz
•
6th - 8th Grade
83 questions
ÔN TẬP CHỦ ĐỀ NĂNG LƯỢNG KHTN 6

Quiz
•
6th Grade
81 questions
Đấu trường 100

Quiz
•
1st Grade - University
83 questions
phan4

Quiz
•
6th Grade
81 questions
G6 U6.4 vocab

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Metals, Non-metals, and Metalloids

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Scientific Method Review

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Chemical and Physical Changes

Interactive video
•
6th - 10th Grade
22 questions
Metals, nonmetals, metalloids

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Cells! Cell Theory and Characteristics of Eukaryotes/Prokaryotes

Quiz
•
6th Grade
21 questions
States of Matter

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring the Basics of Density

Interactive video
•
6th - 10th Grade