第34課

第34課

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

もらう/あげる

もらう/あげる

University

10 Qs

Review Bab 26

Review Bab 26

KG - Professional Development

10 Qs

Kanji Bab 2

Kanji Bab 2

University

10 Qs

Posttest

Posttest

11th Grade - University

10 Qs

スピードマスターN3語彙1&2

スピードマスターN3語彙1&2

University

10 Qs

第7章:語結合・連語・慣用句と換喩

第7章:語結合・連語・慣用句と換喩

University

12 Qs

JPN Greetings

JPN Greetings

7th Grade - University

13 Qs

まるごと2-A2 Topic2 L-4 テスト

まるごと2-A2 Topic2 L-4 テスト

5th Grade - University

10 Qs

第34課

第34課

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Nguyễn Ngân

Used 5+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy lắp ráp theo hình minh họa.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy cắt giấy theo đường kẻ.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tôi đã nấu ăn theo những gì đã học trên Youtube mà nó dỡ.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sau khi tốt nghiệp, tôi dự định sẽ đến Nhật Bản.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sau khi xong công việc, đi nhậu khum?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tôi thường uống cà phê mà bỏ nhiều đường.

Answer explanation

よくコーヒーにさとうをたくさん入れて、飲みます

Hoặc

よくコーヒーにたくさんのさとうを入れて飲みます。

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cô gái đó lái xe máy mà không đội mũ bảo hiểm.

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hôm nay là ngày nghỉ nhưng tôi học tiếng Nhật thay vì/ mà không đi ra ngoài.