
11a6

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
phanh peaa
Used 1+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phát biểu sai. Dao động tắt dần là dao động có
A.tần số giảm dần theo thời gian.
B. cơ năng giảm dần theo thời gian.
C.biên độ dao động giảm dần theo thời gian.
D. ma sát và lực cản càng lớn thì dao động tắt dần càng nhanh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây sai khi nói về dao động cơ học tắt dần?
A. Dao động tắt dần có động năng giảm dần còn thế năng biến thiên điều hòa.
B. Dao động tắt dần là dao động có biên độ giảm dần theo thời gian.
C. Lực ma sát càng lớn thì dao động tắt càng nhanh.
D. Trong dao động tắt dần, cơ năng giảm dần theo thời gian.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về dao động cơ tắt dần của một vật, phát biểu nào sau đây đúng?
A. Li độ của vật luôn giảm dần theo thời gian.
B. Gia tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.
C. Vận tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.
D. Biên độ dao động giảm dần theo thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật dao động tắt dần có các đại lượng nào sau đây giảm liên tục theo thời gian?
A. Biên độ và tốc độ.
B. Biên độ và gia tốc.
C. Li độ và tốc độ.
D. Biên độ và cơ năng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một con lắc lò xo đang dao động tắt dần trên mặt phẳng ngang. Lực nào sau đây là nguyên nhân khiến dao động của con lắc tắt dần?
A. Lực ma sát.
B. Trọng lực.
C. Phản lực đàn hồi của mặt phẳng ngang tác dụng lên vật nặng của con lắc.
D. Lực đàn hồi do lò xo tác dụng lên vật nặng của con lắc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dao động tắt dần là dao động có đại lượng nào sau đây luôn giảm dần theo thời gian
A. Độ lớn vận tốc
B. Li độ
C. Biên độ
D. Độ lớn gia tốc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật dao động tắt dần có
A. pha dao động luôn giảm dần theo thời gian.
B. li độ luôn giảm dẫn theo thời gian.
C. thế năng luôn giảm dần theo thời gian
D.) cơ năng luôn giảm dần theo thời gian.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Dao động cưỡng bức

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Mô tả sóng

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Dao động tắt dần B6+B8

Quiz
•
11th Grade
6 questions
kiem tra cuoi gio tiet 13 b8

Quiz
•
11th Grade
10 questions
On luyen DĐĐH 01_2023

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
PHY12. Tiết 6 - Con lắc lò xo

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
KIEM TRA NHANH CUOI KI 1

Quiz
•
11th Grade
8 questions
PHY002. Ong chăm Ch2 B9

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade